채, 만식

(국어과 선생님이 뽑은) 채만식·탁류(濁流) / (Do giáo viên dạy tiếng Hàn chọn) Chae Man-sik và Tak-ryu (濁流) (Gug-eogwa seonsaengnim-i ppob-eun) Chaemansig·taglyu(taglyu) 채만식지은 - 서울 : 북앤북, 2009 - 495 p.; 23 cm.

9788989994237


Hàn Quốc

895.73 / C432