TY - BOOK AU - Ngọc Tuấn AU - Hồng Nhung TI - Từ điển Đức - Việt, Việt - Đức / U1 - 433.95922 PY - 2005/// CY - TP. Hồ Chí Minh PB - Thống kê KW - Deutsche Sprache KW - Wörterbuch KW - Vietnamesisch KW - German language KW - Dictionaries KW - Vietnamese KW - Tiếng Đức KW - Từ điển KW - Tiếng Việt ER -