TY - BOOK AU - Lê, Công Thượng TI - Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoáng Anh - Anh - Việt =: Dictionary stock market terms in english - Vietnamese / U1 - 332.64203 PY - 2004/// CY - TP. Hồ Chí Minh PB - Trẻ KW - Stock exchanges KW - Dictionaries KW - Giao dịch chứng khoán KW - Từ điển ER -