Lê, Khả Kế Từ điển Anh - Việt / English Vietnamese dictionary Lê Khả Kế; một nhóm giáo viên - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1991 - 822 ; 18 cm. Subjects--Topical Terms: Tiếng Việt --Bộ từ khóa Dewey Class. No.: 423 / T550Đ