Lê, Khả Kế Từ điển Việt - Anh / Vietnamese - English dictionary Lê Khả Kế; một nhóm giáo viên - In lần thứ tư - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1995 - 417 tr. ; 19 cm. Subjects--Topical Terms: Bộ TK TVQGTiếng AnhBộ TK TVQGTiếng Việt Dewey Class. No.: 495.9223 / T550Đ