金田一, 京助 1882-1971 新明解国語辞典 Shin meikai kokugo jiten 金田一京助 [ほか] 編 - 東京 三省堂 1974 - 6, 1239 p. 19 cm. Kho Thủ Đức Subjects--Topical Terms: 日本語--辞書Tiếng Nhật--Từ điển Dewey Class. No.: 495.603 / S556