TY - BOOK AU - Minh Phương AU - Thành Danh TI - Tự điển Việt - Nhật: 越-日辞典 U1 - 495.92203 23 PY - 2005/// CY - Hà Nội PB - Từ điển Bách Khoa KW - Tiếng Nhật KW - Từ điển KW - Tiếng Việt N1 - Kho Thủ Đức ER -