Refine your search

Your search returned 92 results. Subscribe to this search

| |
21. Nếp sống phong tục Tây Nguyên : Kỷ yếu hội thảo / Cục văn hóa thông tin

by Cục văn hóa thông tin cơ sở.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.5976 N257S (1).

22. Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Nam / Bế Viết Đẳng, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thấu.[và những người khác] biên tập

by Bế, Viết Đẳng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.85977 C101D (1).

23. Kiến trúc cổ Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh

by Nguyễn, Duy Hinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kiến trúc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 713.9 K305T (1).

24. To day's Child, Tomorrow's Woman : A review of Achivevements Made and Action Needed with respect to The Girl Chirl in the Beijing Platfom for Action

by Unicef East and Pacific Regional Office.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bangkok : Unicef Eapro, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 (1).

25. Look at the World through Women's Eyes : ngo forum on Women

by Schedule of Activities.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: China : Huairou, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 (1).

26. Tư tưởng Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX qua một số chân dung tiêu biểu : đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ / Vũ Văn Gầu chủ nhiệm ; Phạm Đào Thịnh thư ký ; Trịnh Doãn Chính; Đinh Ngọc Thạch; Nguyễn Anh Quốc; Cao Xuân Long

by Vũ, Văn Gầu | Phạm, Đào Thịnh, CN [thư ký] | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS | Nguyễn, Anh Quốc, TS | Cao, Xuân Long, CN.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 T550T 2006 (2).

27. Xây dựng các yêu cầu và giải pháp quản lý tài liệu điện tử / Nguyễn Thị Chinh chủ nhiệm; Lê Văn Năng ... [và những người khác] thành viên

by Nguyễn, Thị Chinh, Th.S [chủ nhiệm] | Lê, Văn Năng, Th.S., thành viên | Nguyễn, Thanh Thảo, Th.S., thành viên | Trịnh, Thị Hà, Th.S., thành viên | Nguyễn, Thùy Trang, Th.S., thành viên | Bùi, Thị Kim Hương, Th.S., thành viên | Dương, Thanh Huyền, Th.S., thành viên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.8 X126D (4).

28. Lịch sử hình thành và công tác tổ chức quản lý khoa học tài liệu mộc bản triều Nguyễn tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia IV (Đà Lạt, Lâm Đồng) : đề tài nghiên cứu khoa học / Hà Minh Đức ; Đỗ Văn Học hướng dẫn

by Hà, Minh Đức | Đỗ, Văn Học, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2012Availability: No items available :

29. Công tác văn thư ở Ủy ban nhân dân huyện Hưng Yên tỉnh Nghệ An - thực trạng và giải pháp : đề tài nghiên cứu khoa học / Cao Sơn Liên chủ nhiệm ; Lê Xuân Thương , Nguyễn Văn Thỏa thành viên

by Cao, Sơn Liên [chủ nhiệm] | Lê, Xuân Thương [thành viên ] | Nguyễn, Văn Thỏa [thành viên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.1 C455T (1).

30. Tìm hiểu nhu cầu lao động về lưu trữ-quản trị văn phòng trong khu vực doanh nghiệp nhà nước tại thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2001-2007 : công trình nghiên cứu khoa học sinh viên cấp trường năm 2008 / Nguyễn Văn Thỏa chủ nhiệm ; Cao Sơn Liện, Nguyễn Trọng Biển thành viên

by Nguyễn, Văn Thỏa [chủ nhiệm đề tài] | Cao, Sơn Liện [tham gia ] | Nguyễn, Trọng Biển [tham gia ] | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.7 T310H (1).

31. Nghèo đô thị những bài học kinh nghiệm quốc tế / Ngô Văn Lệ, Michael Leaf, Nguyễn Minh Hòa tập hợp và giới thiệu

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: No items available :

32. Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam : Sách tham khảo, tái bản lần thứ hai

by Đăng, Nghiêm Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.09597 L600L (1).

33. Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : Sách kèm đĩa mềm 1.4 MB chứa dữ liệu mẫu / Hoàng Ngọc, Chu Nguyễn Mộng Ngọc

by Hoàng, Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4285 PH121T (1).

34. Sổ tay nhiếp ảnh / Nguyễn Văn Thanh

by Nguyễn, Văn Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 S400T (1).

35. Sơ lược lịch sử Tây Nguyên / Codominas, Đỗ Trọng Quang dịch

by Codominas.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 S406L (1).

36. Phương pháp nghiên cứu dân tộc học về văn hóa vật chất / S.A. Tocarep

by Tocarep, S.A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Viện dân tộc học trực thuộc Ủy ban Khoa học Xã hội Việt Nam, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 PH561P (1).

37. Các phương pháp vẽ bản đồ dân tộc / X.I.Bruc

by Bruc, X.I.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 C101P (1).

38. Các văn hóa khảo cổ và các loại hình kinh tế-văn hóa vấn đề tương quan : Trong cuốn Những vấn đề loại hình trong dân toocjhocj,M.1979 / X.A.Aruchinov, A.M.Khadamov

by Aruchinov, X.A.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 C101V (1).

39. Hợp tuyển những phương pháp tiếp cận nhân học về tôn giáo, nghi lễ và ma thuật : Bảo tàng lịch sử tự nhiên Hoa Kỳ tuyển chọn / Laurel Kendall

by Kendall, Larel.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203 H466T (2).

40. Cơ chế của các công cụ cày đất, các điều kiện sinh thái học và các đặc trưng của tộc người / IU.F.Novikop, Đỗ Trọng Quang dịch

by IU.F, Novikop.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 C406C (1).

Powered by Koha