|
21.
|
Đô thị hóa khủng hoảng sinh thái & phát triển bền vững / Bùi Thị Lạng biên dịch by Bùi, Thị lạng [biên dịch ] | Thái, Thị Ngọc Dư | Ngô, Thanh loan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ450T (1).
|
|
22.
|
Tổ tiên của người hiện đại : In lần thứ hai có sữa chữa / Nguyễn Quang Quyền by Nguyễn, Quang Quyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học kỹ thuật, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.93 T450T (1).
|
|
23.
|
Thường thức về nhiếp ảnh / Phạm Thái Tri, Nguyễn Đức Chính by Phạm, Thái Tri. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học và Kỹ thuật, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.2 TH561T (1).
|
|
24.
|
Cẩm nang nhiếp ảnh cho mọi người / Đức Tài by Đức Tài. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 C120N (1).
|
|
25.
|
Những dân tộc trên bán đảo Đông Dương lịch sử - văn minh : Phần II / G.Coedes by G.Coedes. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH556D (1).
|
|
26.
|
Nguồn gốc loài người : Tái bản lần thứ 1 / Phạm Thành Hổ by Phạm, Thành Hổ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.9 NG517G (1).
|
|
27.
|
Những hình thái sơ đẳng của hoạt động tôn giáo hệ thống Tootem giáo ở Châu Úc / Emile Durkheim by Durkheim, Emile. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Paris : Đại học Pháp, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 NH556H (1).
|
|
28.
|
Tộc người và Dân tộc học : Chương thứ 3 (Phần 1) Văn hóa và các chức năng tộc người của nó Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).
|
|
29.
|
Tộc người và Dân tộc học : Chương thứ 4 (Phần II): Nghiên cứu Dân tộc học thời quá khứ và thời hiện đại. Dân tộc học, Sử học và Xã hội học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).
|
|
30.
|
Người Halang : Minority groups in the Republic of Viet Nam, p125-152), Trích trong cuốn Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam cộng hòa / Hoàng Hùng dịch by Hoàng, Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 NG558H (1).
|
|
31.
|
Những dân tộc Môn-Khmer gạch nối giữa những dân tộc vùng trung tâm châu Á và Nam đảo (Austronesie) / T.W Schidt, Brefo-T.VII; Trương Thị Loan dịch by Schmidt, T.W. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Viện dân tộc học, Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 NH556D (1).
|
|
32.
|
Bàn về việc nghiên cứu những khía cạnh tâm lý-xã hội của các mối quan hệ dân tộc / L.M. Drobizheva by Drobizheva, L.M. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 B105V (1).
|
|
33.
|
Hình ảnh nhân loại : Lược khảo nhập môn nhân chủng học văn hóa / Conrad Phillip Kottak by Kottak, Conrad Phillip. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5 H312A (1).
|
|
34.
|
VietNam Managing Public Resources Better : Public Expenditure Review 2000, Volume 1: Main Report by Joint report of the government of vietnam - Donor Working Group on public expenditure review. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Viet Nam : Joint report of the government of vietnam, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.4 (1).
|
|
35.
|
Report on the Cambodian 1998 Joint Unicef- WFT Baseline Survey of CASD project and WFT target areas / Eric Kenefick Consultant by Unicef. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: USA, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 387.7 (2).
|
|
36.
|
Asian 102 Modern Asia and the West by Asian Course Committee The Universuty of Michigan Ann Arbor. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Michigan : Asian Course Committee The Universuty of Michigan Ann Arbor, 1959Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950 (1).
|
|
37.
|
The Great Civilizations of Asia by Asian Course Committee The Universuty of Michigan Ann Arbor. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Michigan : Asian Course Committee The Universuty of Michigan Ann Arbor, 1959Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950 (1).
|
|
38.
|
Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa by Lê, Trung Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 Đ301L (1).
|
|
39.
|
Khoa học xã hội Nam Bộ / Bùi Thế Cường chủ biên by Bùi, Thế Cường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 KH401H (1).
|
|
40.
|
Về tác phẩm by An-Dre-ep, I.L. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Liên Xô : Tiến Bộ, Mát-xcơ- va, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.93 V250T (1).
|