|
121.
|
Khóa tập huấn về xã hội hóa cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị (02/2007) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2007Availability: No items available :
|
|
122.
|
Khóa tập huấn về thiết kế đô thị (5-6/2007) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2007Availability: No items available :
|
|
123.
|
Khóa tập huấn về quy hoạch và quản lý công trình ngầm (1-2/2007) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2007Availability: No items available :
|
|
124.
|
Nông dân ngoại thành Thành phố Hồ Chí Minh trong tiến trình đô thị hoá by Lê, Văn Năm | Sở Khoa học và Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm Nghiên cứu Đô thị và Phát triển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: No items available :
|
|
125.
|
Studio 100 (niveau 2) / Christine Lavenne; Évelyne Bérard; Gilles Breton; Yves Canier; Christine Tagliante by Christine Lavenne;Évelyne Bérard;Gilles Breton;Yves Canier;Christine Tagliante. Material type: Text Publication details: Didier Other title: Méthode de francais .Availability: No items available :
|
|
126.
|
Cadences 1 / D.Berger; R.Mérieux by D.Berger;R.Mérieux. Material type: Text Publication details: Hatier/Didier, 1994Other title: Méthode de français.Availability: No items available :
|
|
127.
|
Studio 100 (niveau 1): cahier d'exercices / Christine Lavenne; Évelyne Bérard; Gilles Breton; Yves Canier; Christine Tagliante by Christine Lavenne;Évelyne Bérard;Gilles Breton;Yves Canier;Christine Tagliante. Material type: Text Publication details: Didier Other title: Méthode de francais .Availability: No items available :
|
|
128.
|
La mort le roi Artu / Jean Frappier by Jean Frappier. Material type: Text Publication details: Droz, 1956Other title: Roman du XIIIe siècle.Availability: No items available :
|
|
129.
|
Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :
|
|
130.
|
Hát bội, đờn ca tài tử và cải lương cuối TK 19 đầu TK 20 by Nguyễn, Lê Tuyên | Nguyễn, Đức Hiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2013Availability: No items available :
|
|
131.
|
Ngôn ngữ văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :
|
|
132.
|
Trường Sơn Tây Nguyên tiếp cận văn hóa học by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2017Availability: No items available :
|
|
133.
|
Đào tạo, nghiên cứu văn hóa ứng dụng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :
|
|
134.
|
Đào tạo, nghiên cứu văn hóa ứng dụng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :
|
|
135.
|
Văn hóa võ đạo Việt Nam : ỷ yếu hội thảo by Trường ĐH KHXH&NV | ĐHQG TP. HCM | Môn phái Nam Huỳnh đạo | Liên đoàn võ cổ truyền TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available :
|
|
136.
|
Cuộc cách mạng xanh trên sa mạc by Kim, Yong Bok. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001Availability: No items available :
|
|
137.
|
Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc by Hà, Thị Thu Thủy [dịch.] | Lưu, Thụy Tố Lan [dịch.] | Phạm, Quỳnh Giang [dịch.] | Hoàng, Văn Việt, TS [hiệu đính.] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: No items available :
|
|
138.
|
Hợp tuyển văn học cổ điển Hàn Quốc by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên.] | Cho, Myeong Sook [dịch. ] | Vương, Thị Hoa Hồng [dịch. ] | Trần, Thị Bích Phượng [dịch. ] | Phan, Thị Thu Hiền [dịch. ] | Vũ, Thị Thanh Tâm [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hiền [dịch. ] | Trần, Hải Yến [dịch. ] | Lê, Hiền Anh [dịch. ] | Nguyễn, Trung Hiệp [dịch. ] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available :
|
|
139.
|
7 Thói quen hiệu quả by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :
|
|
140.
|
Hội thoại tiếng Hàn cao cấp by Ban biên soạn Giáo trình Hàn Quốc học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hàn Quốc : ĐHQG Seoul, 2005Availability: No items available :
|