Your search returned 198 results. Subscribe to this search

| |
121. 汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第一册 上

by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

122. Tiếng Hoa trung cấp 中级汉语教程 Lê Đình Khẩn tuyển chọn, bổ sung T.1

by Lê, Đình Khẩn [tuyển chọn, bổ sung].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2003Other title: 中级汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 T306H (1).

123. Luyện nghe và nói tiếng hoa trung cấp 中级汉语听和说教程 Lê Đình Khẩn T.2

by Lê, Đình Khẩn.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2004Other title: 中级汉语听和说教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 L527N (1).

124. 中国世界自然与文化遗产旅游 自然与文化双遗产 柳正恒 编者

by 柳正恒 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you zi ran yu wen hua shuang yi chan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

125. Xã hội Trung Quốc 中国社会 Đường Quân… [và những người khác] ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu

by Đường, Quân | Trương, Dực | Vương, Xuân Quang | Phùng, Lăng | Nguyễn, Thị Thu Hằng Ths [dịch] | Dương, Ngọc Dũng TS [hiệu đính và giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国社会.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.951 X100H (1).

126. 汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第一册 下

by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

127. 汉语口语教程 三年教材 郭颕雯, 付瑤, 陈香 编

by 郭颕雯 [编] | 付瑤 [编] | 陈香 [编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2000Other title: Hanyu kouyu jiaocheng san nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

128. 汉语听说教程 二年级教材 赵菁 主编 ; 孙欣欣, 梁彦敏 编 上册

by 赵菁 [主编] | 孙欣欣 [编] | 梁彦敏 [编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2002Other title: Hanyu tingshuo jiaocheng er nian jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

129. 期货市场 Futures Market Studies 陈建华, 欧阳文化 编著.

by 陈,建华 [编著.].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 新华出版社 1997Other title: Qi huo shi chang = Futures Market Studies.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.70951 Q11 (1).

130. 产业经济学 / 李悦 主编.

by 李, 悦 [主编.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 中国人民大学出版社 1998Other title: Chan ye jing li xue / Li Yue zhu bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

131. 说汉语 谈文化 = Talking of Chinese culture / 吴晓露 主编 ; 程朝晖 副主编 等.

by 吴, 晓露 [主编.] | 程, 朝晖 [副主编.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言学院出版社 2003Other title: Shuo han yu tan wen hua / Wu Xiao Lu zhu bian ; Cheng Zhao Hui fu zhu bian... Deng = 并列正题名 : Talking of Chinese culture .Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

132. 中国古代文学史纲 / 周思源主编 ; 陈清, 宋尚斋, 张延风 副主编 ; 宋尚斋编著

by 周, 思源 [主编.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.109 Z63 (1).

133. 中国哲学史 / 周思源主编 ; 陈清, 宋尚斋, 张延风 副主编 ; 陈清编著.

by 周, 思源 [主编.] | 陈清, 宋尚斋, 张延风 [副主编, 编著., 副主编., 副主编.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 1999Other title: Zhong guo zhe xue shi / Zhou Si Yuan zhu bian ; Chen Qing, Song Shang Zhai, Zhang Yan Feng fu zhu bian ; Chen Qing bian zhe..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

134. 中国古代史 / 周思源主编 ; 陈清, 宋尚斋, 张延风 副主编 ; 郭鹏 编著.

by 周, 思源 [主编.] | 陈清, 宋尚斋, 张延风, 郭鹏 [副主编., 副主编., 副主编., 编著.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2002Other title: Zhong guo gu dai shi / Zhou Si Yuan zhu bian ; Chen Qing, Song Shang Zhai, Zhang Yan Feng fu zhu bian ; Guo Peng bian zhe..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

135. 汉字演变五百例 = Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases / 李乐毅.

by 李, 乐毅.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言学院出版社 2002Other title: Han zi yan bian wu bai li / Li Yue Yi. Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

136. Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên.

by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [chủ biên.] | Nguyễn, Hữu Chương [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

137. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch.

by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ. Trương, Gia Quyền, TS [dịch.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国传统工艺 = Zhong guo chuan tong gong yi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

138. Chế độ chính trị Trung Quốc = 中国政治制度 / Doãn Trung Khanh ; Nguyễn Mạnh Sơn dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Doãn, Trung Khanh | Nguyễn, Mạnh Sơn, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国政治制度 = Zhong guo zheng zhi zhi du.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

139. Kinh tế Trung Quốc = 中国经济 / Vũ Lực, Tùy Phúc Dân, Trịnh Lỗi ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Vũ, Lực | Tùy, Phúc Dân. Trịnh, Lỗi. Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS., Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国经济 = Zhong guo jing ji.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

140. Tổng mục lục 40 năm tạp chí văn học (1960-1999) /Lưu Phong Lan ... [và những người khác] biên soạn.

by Lưu, Phong Lan, Phạm, Xuân Nguyên, Nguyễn, Quang Thùy, Nguyễn, Thành Long, Nguyễn, Phương Chi [biên soạn., biên soạn., biên soạn., biên soạn., biên soạn.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

Powered by Koha