Your search returned 198 results. Subscribe to this search

| |
141. 康熙字典 : 王引之校改本 / 张玉书 等 编撰 ; 王引之 等 校订.

by 张,玉书, 王, 引之 [编撰., 校订.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 上海 上海古籍出版社 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

142. 初级汉语课本 = Chinese for biginners / 鲁健骥 主编.

by 鲁, 健骥 [主编.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言学出版社 2003Other title: Chu ji Han yu ke ben / Lu Jian Ji zhu bian..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

143. 说字释词谈文化. 第四 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book Four Shuo zi shi ci tan wen hua. Di si / Zhang Mei Xia bian"

by 张, 美霞 [编.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

144. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

145. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

146. 越汉翻译教程 = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán / 谭志词, 祁广谋 编著.

by 谭, 志词, 祁, 广谋 [编著., 编著.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 广州 世界图书出版广东有限公司 2017Other title: Yue han fan yi jiao cheng / Tan Zhi Ci, Qi Guang Mou bian = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

147. 肺心病的防治与自我调养 / 魏汉林, 刘占民 主编.

by 魏, 汉林 [主编.] | 刘, 占民 [主编.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 中国书籍出版社 1997Other title: Fei xin bing de fang zhi yu zi wo tiao yang / Wei Han Lin, Liu Zhan min zhu bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

148. 红楼梦 / 曹雪芹原著 ; 李葭改写 ; 赵洋绘画."=246 \\ Hong lou meng / Cao Xue Qin yuan zhu ; Zhao Jia gai bian ; Zhao Yang, Gao Yang hui hua Hồng lâu mộng / Tào Tuyết Cần"

by 曹, 雪芹 [原著.] | Tào, Tuyết Cần, 赵, 葭, 赵, 洋, 高, 杨 [nguyên tác., 改编., 绘画., 绘画.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 杭州 浙江少年儿童出版社 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

149. 30 năm đổi mới và phát triển ở Việt Nam / Đinh Thế Huynh chủ biên ... [và những người khác].

by Đinh, Thế Huynh, TS [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: , Vietnamese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia - Sự thật 2015Other title: Ba mươi năm đổi mới và phát triển ở Việt Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

150. 中华五千年的真风流 李树民 篇者.

by 李,树民 [篇者.].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 宗教文化出版社 1997Other title: Zhong hua wu qian nian de zhen feng liu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 Z637 (1).

151. 苦果 韦其麟.

by 韦, 其麟 | Wei, Qi Lin.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 广西 广西民族出版社出版 1994Other title: Ku guo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 K951 (1).

152. 桥梁 : 实用汉语中级教程. 陈灼主编.

by 陈, 灼 [主编.].

Edition: 第3版Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2012Other title: Bridge : practical intermediate Chinese course..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 Q12 (1).

153. 語言.認同與去殖民 = Gí-giân, Gīn-tông kap Khì-sít-bîn = Language, identity and decolonization / 蔣為文.

by 蔣, 為文 | Wi-vun Taiffalo Chiung.

Edition: 初版Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 臺南市 國立成功大學 2005Other title: Yu yan. Ren tong yu qu zhi min / Jiang wei wen = Gí-giân, Gīn-tông kap Khì-sít-bîn = Language, identity and decolonization.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

154. 少林护身暗器秘传 / 素法 等 编著.

by 素法, 德虔, 德炎, 德皎 [篇者., 篇者., 篇者., 篇者.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京体育大学出版社 1998Other title: Shao lin hu shen an qi mi zhuan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

155. 中外文化交流史 / 周思源主编 ; 陈清, 宋尚斋, 张延风 副主编 ; 马树德编著.

by 周, 思源 [主编.] | 陈清, 宋尚斋, 张延风, 马, 树德 [编著., 副主编., 副主编., 编著.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48251 Z63 (1).

156. Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch.

by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

157. Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc = 中国神话转说 / Trần Liên Sơn ; Ngô Thị Soa dịch.

by Trần, Liên Sơn | Ngô, Thị Soa [dịch.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国神话转说 = Zhong guo shen hua chuan shuo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

158. Môi trường Trung Quốc = 中国环境 / Lưu Quân Hội, Vương Giai ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Lưu, Quân Hội | Vương, Giai. Trương, Gia Quyền, TS., Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国环境 = Zhong guo huan jing.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

159. 新編國語日報辭典 / 國語日報出版中心 主編.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 臺北市 國語日報社 2000Other title: 國語日報辭典 = Guo yu ri bao ci dian = Xin bian guo yu ri bao ci dian / Guo yu ri bao chu ban zhong xin zhu bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

160. 中华字海 / 冷玉龙, 韦一心主编.

by 冷, 玉龙 [主编.] | 韦, 一心 [主编.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 中国友谊出版社 1994Other title: Zhong hua zi hai / Leng Yu Long, Wei Yi Xin zhu bian..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha