|
161.
|
春蠶 = Kiếp tằm / 張世豪. by 張, 世豪 | Trương, Thế Hào. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2017Other title: Chun can.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
162.
|
对外汉语教学实用语法 / 卢福波. by 卢, 福波. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言学院出版社 1996Other title: Dui wai han yu jiao xue shi yong yu fa/ Lu Fu Bo..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
163.
|
初级汉语课本 : 汉字读写练习 / 鲁健骥 主编. by 鲁, 健骥 [主编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言学出版社 2002Other title: Chinese for beginners : Chinese character workbook = Chu ji Han yu ke ben : Han zi du xie lian xi / Lu Jian Ji zhu bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
164.
|
Chống xâm lăng : lịch sử Việt Nam từ 1858-1898 / Trần Văn Giàu. by Trần, Văn Giàu, 1911-2010. Material type: Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
165.
|
说字释词谈文化. 第三 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book Three Shuo zi shi ci tan wen hua. Di san / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
166.
|
Bách Thần Lục = 百神籙 / Nguyễn Văn Tuân dịch chú ; Dương Tuấn Anh hiệu đính. by Nguyễn, Văn Tuân, Dương, Tuấn Anh [dịch chú., hiệu đính.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Sư phạm 2018Other title: Bai shen lu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
167.
|
古今成语词典 / 郑宣沐 编. by 郑, 宣沐 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 中华书局 1995Other title: Gu jin cheng yu ci dian / Zheng xuan mu bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
168.
|
Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới / \c Phùng Hữu Phú ... [và những người khác]. by Phùng, Hữu Phú, GS.TS [chủ biên.] | Lê, Hữu Nghĩa, GS.TS. Vũ, Văn Hiền, GS.TS. Nguyễn, Viết Thông, PGS.TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia - Sự thật 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
169.
|
漫画人生 李忠清, 杨小民 遍 by 李忠清 [遍] | 杨小民 [遍]. Series: 旧世百态, 1912-1949. 老漫画Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 现在 1999Other title: Manhua ren sheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 M266 (1).
|
|
170.
|
野蒺藜 王士圭 by 王士圭. Series: 讽刺诗与漫画系列丛书之三Material type: Text Language: Chinese Publication details: 呼和浩特 内蒙古人民 1998Other title: Ye ji li.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 Y37 (1).
|
|
171.
|
汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第二册 上 by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
172.
|
现代汉语高级教程 四年级教材 : 普通高等教育十五 国家级规划教才 马树德 主编 ; 李文 副主编 by 马 树德 [主编 ] | 李文 [副主编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Xiandai hanyu gaoji jiaocheng si nian ji jiaocai : putong gao deng jiaoyu shiwu guojia ji guihua jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 X6 (1).
|
|
173.
|
中级汉语读写教程 宋乐永 主编 ; 侯玲文, 程凯 ; 邓万勇 英译 by 宋乐永 [主编] | 侯玲文 | 程凯 | 邓万勇 [英译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Zhong ji hanyu du xie jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Z63 (1).
|
|
174.
|
汉语阅读教程 二年级教材 陈田顺, 朱彤, 徐燕军 下册 by 陈田顺 | 朱彤 | 徐燕军. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Hanyu yuedu jiaocheng er nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
175.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.H by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
176.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.H by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
177.
|
汉语口语速成 入门篇 马箭飞 主编 ; 芳英霞, 瞿艳 下 by 马箭飞 [主编] | 芳英霞 | 瞿艳. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng rumen bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
178.
|
汉语口语速成 基础篇 马箭飞 主编 ; 李德钓, 成文 by 马箭飞 [主编] | 李德钓 | 成文. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng ji chu bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
179.
|
汉语口语速成 中级篇 马箭飞 主编 ; 陈若君, 马箭飞, 毛悦 by 马箭飞 [主编] | 陈若君 | 马箭飞 | 毛悦. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng zhong ji bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
180.
|
初级汉语课本 鲁健翼 主编 ; 李世之, 李継禹 听力练习 = chinese for beginners : listening by 鲁健翼 [主编] | 李世之 | 李継禹. Series: 北语对外汉语精版教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Chu ji hanyu ke ben tingli lianxi | Chinese for beginners listening.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 C559 (1).
|