Your search returned 198 results. Subscribe to this search

| |
41. 汉语写作教程 二年级教材 赵建华, 祝秉耀编著

by 赵建华 | 祝秉耀 [编著].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Hanyu xie zuo jiaocheng er nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

42. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.1, 2

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

43. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

44. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.T

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Hoàng, Khái Hưng [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

45. 汉语口语速成 入门篇 马箭飞 主编 ; 芳英霞, 瞿艳

by 马箭飞 [主编] | 芳英霞 | 瞿艳.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng rumen bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

46. Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch.

by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền TS [dịch.].

Series: Bộ sách Nhân văn Trung QuốcMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国饭食 = Zhong guo fan shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 Â120T (1).

47. 宏观调控与货币供给 黄达

by 黄达.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京人民大学 1997Other title: Hong guan diaokong yu huabi gong gei.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.46 H772 (1).

48. Văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh Đông Á kỷ yếu hội thảo quốc tế = Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective Đoàn Lê Giang, Nhật Chiêu, Trần Thị Phương Phương tuyển chọn

by Đoàn Lê Giang [tuyển chọn] | Nhật Chiêu [tuyển chọn] | Trần, Thị Phương Phương [tuyển chọn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 V115H (2).

49. 红帆 格林 ; 张佩文

by 格林 | 张佩文.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 广西 漓江 1993Other title: Hongfan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 H772 (1).

50. 中国世界自然与文化遗产旅游 宗教建筑, 原始遗址类 柳正恒, 林可 编者

by 柳正恒 [编者] | 林可 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you Zong jiao jian zhu, yuan shi yi zhi lei.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

51. Rượu Trung Quốc 中国酒 Lý Trang Bình ; Trương Gia Quyền, Trương Lê Mai dịch.

by Lý, Trang Bình | Trương, Gia Quyền [dịch] | Trương, Lê Mai [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国酒.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.130951 R564T (1).

52. 中国文化史纲 / 冯天瑜.

by 冯, 天瑜.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.951 Z63 (1).

53. 国际金融 / 国世平.

by 国, 世平.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 人民出版社 1999Other title: Guo ji jin rong / Guo Shi Ping.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

54. 故事故事 = Couscous / 尹玲."=246 \\ Gu shi gu shi / Yin Ling Couscous"

by 尹,玲.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 台北 酿出版 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

55. 西游记 / 吴承恩原 ; 徐文君 改写.

by 吴, 承恩 | 徐, 文君 [改写.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 杭州 浙江少年儿童出版社 2007Other title: Xi you ji / Wu Cheng'ēn ; Xu Wen Jun gai xie..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

56. 汉语词汇教程 = Han yu ci hui jiao cheng / 万艺玲.

by 万, 艺玲.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言学出版社 2003Other title: Han yu ci hui jiao cheng / Wan Yi Ling.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

57. Những vấn đề cơ bản của chữ Nôm / Nguyễn Khuê.

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

58. 冠心病的防治与自我调养 / 丁霞, 尹英杰 编.

by 丁, 霞, 尹, 英杰 [编., 编.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 中国书籍出版社 1998Other title: Guan xin bing de fang zhi yu zi wo tiao yang / Ding Xia, Yin Ying Jie bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

59. 三国演义 / 罗贯中 原著 ; 赵葭 改编 ; 赵洋, 高杨绘画."=246 \\ San guo yan yi / Luo Guan Zhong yuan zhu ; Zhao Jia gai bian ; Zhao Yang, Gao Yang hui hua Tam quốc diễn nghĩa / La Quán Trung"

by 罗, 贯中 [原著. ] | La, Quán Trung, 赵, 葭, 赵, 洋, 高, 杨 [nguyên tác., 改编., 绘画., 绘画.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 杭州 浙江少年儿童出版社 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

60. 中华民族和识通览 赵绍敏 主编 ; 郭大烈, 董建中 遍

by 赵绍敏 [主编] | 郭大烈 [遍] | 董建中 [遍].

Series: 中华各民族和识丛书Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 云南 云南教育 2000Other title: Zhonghua minzu he shi tong lan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0951 Z63 (1).

Powered by Koha