|
81.
|
Lịch sử văn học Trung Quốc Lê Huy Tiêu ... [và những người khác] dịch ; Nguyễn Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.2 by Lê, Huy Tiêu [dịch, hiệu đính] | Ngô, Hoàng Mai [dịch] | Nguyễn, Trung Hiền [dịch] | Lê, Đức Niệm [dịch] | Trần, Thanh Liêm [dịch] | Nguyễn, Khắc Phi [hiệu đính] | Lương, Duy Thứ [dịch, hiệu đính]. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Giáo dục 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 L302S (1).
|
|
82.
|
汉语系列阅读 张丽娜 主编 ; 沈兰, 顾清, 孩欣伟 编委 第一册 by 张丽娜 [主编] | 沈兰 [编委] | 顾清 [编委] | 孩欣伟 [编委]. Edition: 修订版Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2008Other title: Hanyu xilie yuedu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 H233 (1).
|
|
83.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 官殿, 坛庙, 陵墓, 长成 柳正恒 by 柳正恒. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you Guan dian, tan miao, lingmu, zhang cheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
84.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 古城, 古村落, 古典园林 林可 编者 by 林可 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you gu cheng gu cun luo gu dian yuan lin.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
85.
|
Đồ nội thất Trung Quốc 中国家具 Trương Hiểu Minh ; Trương Lệ Mai dịch by Trương, Hiểu Minh | Trương, Lệ Mai [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国家具.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 749.0951 Đ450N (1).
|
|
86.
|
HSK中国汉语水平考试大纲. 北京语言文化大学汉语水平考试中心 编制. 高等 by 北京语言文化大学汉语水平考试中心 [编制.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1995Other title: Zhong guo han yu shui ping kao shi da gang. .Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18076 H873 (1).
|
|
87.
|
少林打擂秘诀 / 德虔, 素法 编著. by 德虔, 素法 [ 编著., 编著.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京体育大学出版社 1998Other title: Shao lin da lei mi jue.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
88.
|
中国当代文学史 : 在世界文学视野中 / 郑万鹏. by 郑, 万鹏. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Other title: Zhong guo dang dai wen xue shi: zai shi jie wen xue shi ye zhong/ Zheng Wan Peng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
89.
|
东方文化与东亚民族 / 赵杰. by 赵, 杰. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言学院出版社 2000Other title: Dong fang wen hua yu dong ya min zu / Zhao Jie..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
90.
|
金融热点探索 / 曹龙骐. by 曹, 龙骐. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 成都 西南财经大学出版社 1998Other title: Jin rong re dian tan suo / Cao Long Qi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
91.
|
Chữ hán Trung Quốc = 中国汉字 / Hàn Giám Đường ; Đặng Thúy Thúy dịch ; Trương Gia Quyền hiệu đính. by Hàn, Giám Đường | Đặng, Thúy Thúy, Trương, Gia Quyền [dịch., hiệu đính.]. Series: Chinese language Tiếng Trung QuốcMaterial type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国汉字 = Zhong guo han zi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
92.
|
Văn hóa Trung Quốc = 中国文化 / Sử Trọng Văn, Trần Kiều Sinh ; Ngô Thị Soa dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Sử, Trọng Văn | Trần, Kiều Sinh. Ngô, Thị Soa, Dương, Ngọc Dũng [dịch., hiệu đính và giới thiệu.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国文化 = Zhong guo wen hua.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
93.
|
辞海 : 1989年版缩印本 / 辞海编辑委员会编. by 夏, 征农 [主编.] | 辞海编委会 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 上海 42,2572页 : 图 上海辞书出版社 1997"=300 \\ 28 cm."Other title: Ci hai : 1989 Nian ban suo yin ben / Ci hai bian ji wei yuan hui bian..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
94.
|
现代汉语八百词 : 增订本 / 吕叔湘 主编. by 吕, 叔湘 [主编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 商务印书馆 1999Other title: Xian dai han yu ba bai ci : Zeng ding ben/ Lu Shu Xiang zhu bian..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
95.
|
说字释词谈文化. 第一 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book One Shuo zi shi ci tan wen hua. Di yi / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
96.
|
说字释词谈文化. 第 二 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book Two Shuo zi shi ci tan wen hua. Di er / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
97.
|
中国成语大辞典 / 王涛 等 编写. by 王, 涛 [编写.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 上海 上海辞书出版社 1995Other title: Zhong guo cheng yu da ci dian / Wang Tao bian xie.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
98.
|
外贸写作 = Business writing in Chinese / 赵洪琴, 吕文珍编 ; 杨雪, 邱鸿康翻译. by 赵, 洪琴 [编] | 吕, 文珍 [编.] | 杨, 雪 [翻译.] | 邱,鸿康 [翻译.]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Other title: Wai mao xie zuo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.11 W138 (1).
|
|
99.
|
当代话题 高级阅读与表达教程 : 四年级教材 刘谦功 by 刘谦功. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Dangdai hua ti gao ji yuedu yu biaoda jiaocheng : si nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 D182 (1).
|
|
100.
|
新闻听力教程 刘士勤, 彭瑞情 编著 上 by 刘士勤 [编著] | 彭瑞情 [编著]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2002Other title: Xinwen tingli jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 X6 (1).
|