Your search returned 222 results. Subscribe to this search

| |
21. 中国和尚

by 李,哲良 | Li, Zhe Liang.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 成都 四川人民出版社 1997Other title: Zhong guo he shang.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3092251 Z637 (1).

22. Giải thích những điểm khó hiểu trong tiếng Hoa = 外国人学汉语难点释疑 叶盼云,吴中伟编著 ; Thái Thị Bích Thuận biên dịch.

by 叶, 盼云 [篇者.] | 吴中伟 [编著.] | Thái, Thị Bích Thuận [biên dịch.].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 2002Other title: 外国人学汉语难点释疑 | Wai guo ren xue han yu nan dian shi yi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 GI-103T (1).

23. 汉语写作 : 供三年级用 / 吴振邦,吕文珍 编.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言学院出版社 1994Other title: Han yu xie zuo : gong san nian ji yong / Zhen bang Wu, Wen zhen Lu bian..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

24. Địa lý Trung Quốc = 中国地理 / \c Trịnh Bình ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Trịnh, Bình | Nguyễn, Thị Thu Hằng, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国地理 = Zhong guo di li.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

25. Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978 - 2008) / Ngô Hiểu Ba ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính.

by Ngô, Hiểu Ba | Nguyễn, Thị Thu Hằng, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

26. 文字学概要 / 裘锡圭.

by 裘, 锡圭.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 商务印书馆 2004Other title: Wen zi xue gai yao / Qiu Xi Gui.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

27. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (20).

28. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

29. 汉越口译理论与实践 = Dịch khẩu ngữ Hán Việt: Lý thuyết và thực hành / 韦长福, 林莉, 梁茂华主编.

by 韦长福 [主编.] | 林莉 [主编.] | 梁茂华 [主编.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 重庆 重庆大学出版社 2017Other title: Dịch khẩu ngữ Hán Việt: Lý thuyết và thực hành .Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

30. 中风的防治及自我调养 / 邹忆怀 编.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 中国书籍出版社 1997Other title: Zhong feng de fang zhi yu zi wo tiao yang / Zou Yi Huai bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

31. 肾炎病的防治与自我调养 / 赵进喜 编.

by 赵,进喜 [编.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 中国书籍出版社 1998Other title: Shen yan bing de fang zhi yu zi wo diao / Zhao Jin xi bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

32. 水浒传 / 施耐庵原著 ; 赵葭改编 ; 赵洋,巨秋绘画."=246 \\ Shui hu zhuan / Shi Nai An yuan zhu ; Zhao jia gai bian ; Zhao Yang, Ju Qiu hui hua Thuỷ hử / Thi Nại Am"

by 施, 耐庵 [原著. ] | Thi, Nại Am, 施, 耐庵, 赵, 葭, 赵, 洋, 巨, 秋 [nguyên tác., 原著., 改编., 绘画., 绘画.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 杭州 浙江少年儿童出版社 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

33. Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học : kỷ niệm 10 năm ngày mất của giáo sư Vương Hoàng Tuyên (1989 - 1999) / Phan An, Lê Văn Quang chủ biên ; Hà Minh Hồng.

by Phan, An, PGS.PTS [chủ biên.] | Lê, Văn Quang, PTS., Hà, Minh Hồng, PTS [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 1999Availability: No items available :

34. Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch.

by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: No items available :

35. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :

36. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :

37. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :

38. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :

39. Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới / \c Phùng Hữu Phú ... [và những người khác].

by Phùng, Hữu Phú, GS.TS [chủ biên.] | Lê, Hữu Nghĩa, GS.TS. Vũ, Văn Hiền, GS.TS. Nguyễn, Viết Thông, PGS.TS.

Material type: Text Text Language: , Vietnamese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia - Sự thật 2016Availability: No items available :

40. 汉语听力教程 一年级教材 胡波, 杨雪梅编著 ; 张宝钧翻译 第一册

by 胡波 | 杨雪梅 [编著] | 张宝钧 [翻译].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanyu tingli jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 H233 (1).

Powered by Koha