|
41.
|
裂纹 岑献青 by 岑献青. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 广西 广西民族 1994Other title: Lie wen.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 L716 (1).
|
|
42.
|
汉语阅读教程 一年级教材 彭志平 编 第二册 by 彭志平 [编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu yuedu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
43.
|
汉语阅读教程 一年级教材 彭志平 编 第三册 by 彭志平 [编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu yuedu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
44.
|
汉语教程 一年级教材 杨寄洲主编 ; 邱军, 朱庆明编者 ; 杜彪翻译 第三册 上 by 杨寄洲 [主编] | 邱军 [编者] | 朱庆明 [编者] | 杜彪 [翻译]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanyu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
45.
|
汉语听说教程 二年级教材 赵菁 主编 ; 孙欣欣, 梁彦敏 编 下册 by 赵菁 [主编] | 孙欣欣 [编] | 梁彦敏 [编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Hanyu tingshuo jiaocheng er nian jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
46.
|
现代汉语高级教程 三年级教材 : 普通高等教育十五 国家级规划教才 马树德 主编 ; 李文 副主编 by 马 树德 [主编 ] | 李文 [副主编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Xiandai hanyu gaoji jiaocheng san nian ji jiaocai : putong gao deng jiaoyu shiwu guojia ji guihua jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 X6 (1).
|
|
47.
|
初级汉语读写教程 宋乐永 主编 ; 林宇, 刘明 by 宋乐永 [主编] | 宋乐永 [主编] | 刘明 | 林宇. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Chu ji hanyu du xie jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 C559 (1).
|
|
48.
|
报刊语言基础 王世巽, 彭瑞情, 白崇乾 ; 刘谦功 英文翻译 by 王世巽 | 彭瑞情 | 刘谦功 [英文翻译] | 白崇乾. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1997Other title: Baokan yuyan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 B221 (1).
|
|
49.
|
高级汉语听力 李铭起主编 ; 王军编著 一 by 李铭起 [主编] | 王军 [编著]. Series: 汉语听力系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2000Other title: Gaoji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 G211 (1).
|
|
50.
|
初级汉语听力 李铭起主编 ; 张淑贤, 王尧美编著 一 by 李铭起 [主编] | 张淑贤 [编著] | 王尧美 [编著]. Series: 汉语听力系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Chuji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 C559 (1).
|
|
51.
|
高级汉语听力 李铭起主编 ; 王军编著 二 by 李铭起 [主编] | 王军 [编著]. Series: 汉语听力系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1999Other title: Gaoji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 G211 (1).
|
|
52.
|
中国社会概览 三年级教程 周思源 主编 ; 沈治钧, 高典 下 by 周思源, 主编 | 沈治钧 | 高典. Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Zhongguo shehui gailan san nian ji jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 Z63 (1).
|
|
53.
|
汉语写作教程 二年级教材 赵建华, 祝秉耀编著 by 赵建华 | 祝秉耀 [编著]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Hanyu xie zuo jiaocheng er nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
54.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.1, 2 by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
55.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
56.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.T by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Hoàng, Khái Hưng [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
57.
|
汉语口语速成 入门篇 马箭飞 主编 ; 芳英霞, 瞿艳 上 by 马箭飞 [主编] | 芳英霞 | 瞿艳. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng rumen bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
58.
|
Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch. by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền TS [dịch.]. Series: Bộ sách Nhân văn Trung QuốcMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国饭食 = Zhong guo fan shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 Â120T (1).
|
|
59.
|
宏观调控与货币供给 黄达 by 黄达. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京人民大学 1997Other title: Hong guan diaokong yu huabi gong gei.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.46 H772 (1).
|
|
60.
|
Văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh Đông Á kỷ yếu hội thảo quốc tế = Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective Đoàn Lê Giang, Nhật Chiêu, Trần Thị Phương Phương tuyển chọn by Đoàn Lê Giang [tuyển chọn] | Nhật Chiêu [tuyển chọn] | Trần, Thị Phương Phương [tuyển chọn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 V115H (2).
|