|
61.
|
红帆 格林 ; 张佩文 by 格林 | 张佩文. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 广西 漓江 1993Other title: Hongfan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 H772 (1).
|
|
62.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 宗教建筑, 原始遗址类 柳正恒, 林可 编者 by 柳正恒 [编者] | 林可 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you Zong jiao jian zhu, yuan shi yi zhi lei.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
63.
|
Rượu Trung Quốc 中国酒 Lý Trang Bình ; Trương Gia Quyền, Trương Lê Mai dịch. by Lý, Trang Bình | Trương, Gia Quyền [dịch] | Trương, Lê Mai [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国酒.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.130951 R564T (1).
|
|
64.
|
中国文化史纲 / 冯天瑜. by 冯, 天瑜. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.951 Z63 (1).
|
|
65.
|
国际金融 / 国世平. by 国, 世平. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 人民出版社 1999Other title: Guo ji jin rong / Guo Shi Ping.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
66.
|
故事故事 = Couscous / 尹玲."=246 \\ Gu shi gu shi / Yin Ling Couscous" by 尹,玲. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 台北 酿出版 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
67.
|
西游记 / 吴承恩原 ; 徐文君 改写. by 吴, 承恩 | 徐, 文君 [改写.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 杭州 浙江少年儿童出版社 2007Other title: Xi you ji / Wu Cheng'ēn ; Xu Wen Jun gai xie..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
68.
|
汉语词汇教程 = Han yu ci hui jiao cheng / 万艺玲. by 万, 艺玲. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言学出版社 2003Other title: Han yu ci hui jiao cheng / Wan Yi Ling.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
69.
|
Những vấn đề cơ bản của chữ Nôm / Nguyễn Khuê. by Nguyễn, Khuê. Material type: Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
70.
|
冠心病的防治与自我调养 / 丁霞, 尹英杰 编. by 丁, 霞, 尹, 英杰 [编., 编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 中国书籍出版社 1998Other title: Guan xin bing de fang zhi yu zi wo tiao yang / Ding Xia, Yin Ying Jie bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
71.
|
三国演义 / 罗贯中 原著 ; 赵葭 改编 ; 赵洋, 高杨绘画."=246 \\ San guo yan yi / Luo Guan Zhong yuan zhu ; Zhao Jia gai bian ; Zhao Yang, Gao Yang hui hua Tam quốc diễn nghĩa / La Quán Trung" by 罗, 贯中 [原著. ] | La, Quán Trung, 赵, 葭, 赵, 洋, 高, 杨 [nguyên tác., 改编., 绘画., 绘画.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 杭州 浙江少年儿童出版社 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
72.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
73.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
74.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
75.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
76.
|
中华民族和识通览 赵绍敏 主编 ; 郭大烈, 董建中 遍 by 赵绍敏 [主编] | 郭大烈 [遍] | 董建中 [遍]. Series: 中华各民族和识丛书Material type: Text Language: Chinese Publication details: 云南 云南教育 2000Other title: Zhonghua minzu he shi tong lan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0951 Z63 (1).
|
|
77.
|
漫画社会 李忠清, 杨小民 遍 by 李忠清 [遍] | 杨小民 [遍]. Series: 旧世百态, 1912-1949. 老漫画Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 现在 1999Other title: Manhua shehui.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 M266 (1).
|
|
78.
|
中国民俗慨观 杨存田 by 杨存田. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 1994Other title: Zhongguo minsu kaiguan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0951 Z63 (1).
|
|
79.
|
汉语阅读教程 一年级教材 彭志平 编 第一册 by 彭志平 [编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu yuedu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
80.
|
HSK速成强化教程 高等 = An intensive course of HSK : advanced 刘超英 等 by 刘超英 [编者] | 金舒年 [编者] | 蔡云凌 [编者] | 龙清涛 [编者]. Series: 北语社HSK书系Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: An intensive course of HSK advanced | HSK su cheng qiang hua jiaocheng gao deng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 H000 (1).
|