Refine your search

Your search returned 105 results. Subscribe to this search

| |
21. Văn hóa Trung Quốc / Sử Trọng Văn, Trần Kiều Sinh ; Ngô Thị Sao dịch.

by Sử, Trọng Văn | Trần, Kiều Sinh | Ngô, Thị Sao [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V115H (1).

22. Sự trỗi dậy về kinh tế của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Nguyễn Kim Bảo chủ biên ; Lê Văn Sang... [và những người khác].

by Nguyễn, Kim Bảo | Lê, Văn Sang | Phạm, Thái Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S550T (1).

23. Trung Quốc nhìn từ nhiều phía / Nhiều tác giả

by Nguyễn, Trung | Nguyễn, Huy Vũ | Dương, Danh Dy | Friedberg, Aaron L | Nguyễn, Minh Thọ.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327151 TR513Q (1).

24. Trung Quốc gia nhập tổ chức thương mại thế giới WTO : thời cơ và thách thức / Vương Trung Minh biên soạn ; Lê Quang Lâm dịch

by Vương, Trung Minh [biên soạn] | Lê, Quang Lâm [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338951 TR513Q (1).

25. Những sách lược làm thay đổi Trung Quốc : sách tham khảo / Trương Hiểu Hà ; Lương Kim Nghĩa dịch

by Trương, Hiểu Hà | Lương, Kim Nghĩa [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 NH556S (1).

26. Trung Quốc năm 2007 - 2008 / Đỗ Tiến Sâm chủ biên.

by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).

27. Biển Đông trong chiến lược trở thành cường quốc biển của Trung Quốc / Huỳnh Tâm Sáng

by Huỳnh, Tâm Sáng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327101 B305Đ (1).

28. Rượu Trung Quốc 中国酒 Lý Trang Bình ; Trương Gia Quyền, Trương Lê Mai dịch.

by Lý, Trang Bình | Trương, Gia Quyền [dịch] | Trương, Lê Mai [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国酒.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.130951 R564T (1).

29. Rượu và văn hóa Trung Hoa

by Đông, A Sáng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.13 R564V (1).

30. Châu Giang cố sự : sự thức tỉnh của phương Đông

by Trương, Thắng Hữu | D ương, Ngọc Dũng, TS [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Truyền bá Ngũ Châu , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 CH125G (1).

31. Une société sán père ni mari Les Na de Chine / Cai Hua

by Cai Hua.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Universitaires de France, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 (1).

32. Ngoại giao Cộng hòa nhân dân Trung Hoa hai mươi năm đầu thế kỷ XXI / Lê Văn Mỹ chủ biên.

by Lê, Văn Mỹ [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 NG404G (1).

33. Địa lý Trung Quốc / Trịnh Bình ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Trịnh, Bình | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 Đ301L (1).

34. Ngoại giao Trung Quốc / Trương Thanh Mẫn ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Trương, Thanh Mẫn | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.251 NG404G (1).

35. Kinh tế Trung Quốc những rủi ro trung hạn / Phạm Sỹ Thành chủ biên

by Phạm, Sỹ Thành [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.50951 K312T (1).

36. Xã hội Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Hoàng Thế Anh chủ biên ; Phùng Thị Huệ, Nguyễn Mai Phương, Nguyễn Thanh Giang, Phạm Ngọc Thạch, Đào Duy Đạt

by Hoàng, Thế Anh [chủ biên. ] | Phùng, Thị Huệ | Nguyễn, Mai Phương | Nguyễn, Thanh Giang | Phạm, Ngọc Thạch | Đào, Duy Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.440951 X100H (1).

37. Chính trị Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Đỗ Tiến Sâm chủ biên ; Nguyễn Huy Quý, Lê Văn Sang,...[và những người khác]

by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên. ] | Nguyễn, Huy Quý | Lê, Văn Sang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 CH312T (1).

38. Chiến lược và chính sách ngoại giao của Trung Quốc : sách tham khảo nội bộ / Sở Thụ Long chủ biên ; Hoàng Như Lý...[và những người khác] dịch

by Sở, Thụ Long [chủ biên ] | Hoàng, Như Lý [dịch.] | Nguyễn, Hòa Khánh [dịch.] | Nguyễn, Trí Hiệp [dịch.] | Vương, Hoàng Yến [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 CH305L (1).

39. Chính sách ngoại giao năng lượng của Trung Quốc trong những năm đầu thế kỷ XXI / Nguyễn Minh Mẫn

by Nguyễn, Minh Mẫn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.790951 CH312S (1).

40. Gia nhập WTO Trung Quốc làm gì và được gì ? : quy tắc cuộc chơi kẻ không biết chơi sẽ bị loại / Nguyễn Kim Bảo biên soạn

by Nguyễn, Kim Bảo [biên soạn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.51 GI-100N (1).

Powered by Koha