Refine your search

Your search returned 105 results. Subscribe to this search

| |
41. Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay / Nguyễn Kim Bảo

by Nguyễn, Kim Bảo.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.51 Đ125T (1).

42. Khi Trung Quốc làm thay đổi thế giới / Nguyễn Huy Cố chủ biên ; Lê Huy Thìn

by Nguyễn, Huy Cố [chủ biên] | Lê, Huy Thìn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 KH300T (1).

43. Trung Quốc thế kỷ XXI / Henri Alleg ; Nguyễn Văn Đóa dịch.

by Alleg, Henri | Nguyễn, Văn Đóa [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303 TR513Q (1).

44. Trung Quốc năm 2006 - 2007 / Đỗ Tiến Sâm

by Đỗ, Tiến Sâm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).

45. Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc / Dương Ngọc Dũng, Lê Anh Minh biên soạn.

by Lê, Anh Minh [biên soạn] | Dương, Ngọc Dũng [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).

46. Trung Quốc năm 2009-2010 / Đỗ Tiến Sâm, Nguyễn Xuân Cường đồng chủ biên

by Đỗ, Tiến Sâm | Nguyễn, Xuân Cường [đồng chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).

47. Trung Quốc nhìn từ nhiều phía / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327151 TR513Q (1).

48. 中华五千年的真风流 李树民 篇者.

by 李,树民 [篇者.].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 宗教文化出版社 1997Other title: Zhong hua wu qian nian de zhen feng liu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 Z637 (1).

49. Đối thoại với các nền văn hóa : Trung Quốc / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Đ452T (1).

50. Con đường tơ lụa trên biển : cho thế kỷ XXI của Trung Quốc và đối sách của Việt Nam / Nguyễn Vũ Tùng chủ biên ; Nguyễn Thái Giang, Lê Thùy Trang, Nguyễn Đăng Dương

by Nguyễn, Vũ Tùng [chủ biên ] | Nguyễn, Thái Giang | Lê, Thùy Trang | Nguyễn, Đăng Dương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 C430Đ (1).

51. Nhà máy gia công toàn cầu : vén màn bí mật những chiến thuật sản xuất "Made in China" / Paul Midler ; Lê Thanh Lộc dịch

by Midler, Paul | Lê, Thanh Lộc [dịch].

Series: Tủ sách "Toàn cầu hoá"Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.40951 NH100M (1).

52. Dân tộc và tôn giáo Trung Quốc / Trịnh Tây ; Đặng Thúy Thúy dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Trịnh, Tây | Đặng, Thúy Thúy [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 D121T (1).

53. Môi trường Trung Quốc / Lưu Quân Hội, Vương Giai ; Trương Gia Quyền dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Lưu, Quân Hội | Vương Giai | Trương, Gia Quyền [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.700951 M452T (1).

54. Rượu Trung Quốc = 中国酒 / Lý Tranh Bình ; Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai dịch

by Lý, Tranh Bình | Trương, Gia Quyền, TS [dịch.] | Trương, Lệ Mai, ThS [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国酒.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.130951 R564T (1).

55. Sự trỗi dậy về quân sự của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Đỗ Minh Cao chủ biên ; Nguyễn Xuân Cường, Đào Duy Đạt, Đặng Thúy Hà, Chu Thùy Liên, Trần Ánh Tuyết

by Đỗ, Minh Cao [chủ biên. ] | Nguyễn, Xuân Cường | Đào, Duy Đạt | Đặng, Thúy Hà | Chu, Thùy Liên | Trần, Ánh Tuyết.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.00951 S550T (1).

56. Trung Quốc nhìn từ nhiều phía / Nhiều tác giả

by Nguyễn, Trung | Nguyễn, Huy Vũ | Dương, Danh Dy | Friedberg, Aaron L | Nguyễn, Minh Thọ.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327151 TR513Q (1).

57. Tôn giáo và đời sống hiện đại / Võ Kim Quyên chủ biên ; Nguyễn Văn Dân, Nguyễn Như Diệm biên soạn

by Võ, Kim Quyên [chủ biên] | Nguyễn, Văn Dân [biên soạn] | Nguyễn, Như Diệm [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.1 T454G (1).

58. Trung Quốc với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa / Đỗ Tiến Sâm, Phạm Ngọc Thạch, Chu Thuỳ Liên.

by Đỗ, Tiến Sâm | Phạm, Ngọc Thạch | Chu, Thuỳ Liên.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 TR513Q (1).

59. Ngoại giao cộng hòa nhân dân Trung Hoa 30 năm sau cải cách mở cửa : 1978 - 2008 / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc

by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 NG404G (1).

60. Trung Quốc nhìn từ nhiều phía / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327151 TR513Q (1).

Powered by Koha