|
61.
|
Cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao / Bùi Hải Đăng chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Huỳnh Tâm Sáng by Bùi, Hải Đăng [chủ biên] | Huỳnh, Tâm Sáng | Nguyễn, Xuân Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.973 C107T (1).
|
|
62.
|
Cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao / Bùi Hải Đăng chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Huỳnh Tâm Sáng by Bùi, Hải Đăng | Nguyễn, Xuân Trung | Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.973051 C107T (1).
|
|
63.
|
Engaging China : the management of an emerging power / Alastair Iain Johnston, Robert S. Ross editor by Johnston, Alastair I [editor] | Ross, Robert S [editor]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : Routledge, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09509045 E57 (1).
|
|
64.
|
Construction within contradiction : multiple Perspectives on the Relationship Between China and Internatinal Organizations / Wang Yizhou by Wang, Yizhou. Material type: Text; Format:
print
Publication details: BeiJing : China Development Publishing House, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 C758 (1).
|
|
65.
|
Charm offensive : how China's soft power is transforming the world / Joshua Kurlantzick by Kurlantzick, Joshua. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New Haven : Yale University Press, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48251 C482 (1).
|
|
66.
|
เย็นสลายชายน้ำ / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1995Other title: Yensabai chainam.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 Y459 (1).
|
|
67.
|
The China threat : perceptions, myths and reality / Herbert Yee, Ian Storey editor by Storey, Ian [editor] | Yee, Herbert [editor]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : Routledge, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51009051 C539 (1).
|
|
68.
|
สารานุกรมเศรษฐกิจจีน / วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน by วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ตระกูลพันร์, 2013Other title: Saranukrom setthakit chin.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S243 (1).
|
|
69.
|
中日友好の架け橋: 日本語作文スピーチコンテストより2007 編集:広島大学北京研究センター by 広島大学北京研究センター [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2007Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi: Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2007.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-07 (2).
|
|
70.
|
中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2009 広島大学帆北京研究センター編 by 広島大学帆北京研究センター編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白席社 2009Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2009.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-09 (3).
|
|
71.
|
Quan hệ Việt - Trung trước sự trỗi dậy của Trung Quốc : sách tham khảo / Nguyễn Đình Liêm chủ biên by Nguyễn, Đình Liêm, TS [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 QU105H (1).
|
|
72.
|
Quan hệ Nhật Bản - Trung Quốc từ năm 1949 đến năm 1991 / Trần Hoàng Long by Trần, Hoàng Long, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52051 QU105H (1).
|
|
73.
|
Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông / Brice M. Claget ; Nguyễn Quang Vinh, Cao Xuân Thự dịch ; Huỳnh Minh Chính hiệu đính. by Claget, Brice M | Nguyễn, Quang Vinh [dịch] | Cao, Xuân Thự [dịch] | Huỳnh, Minh Chính [hiệu đính.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.45 NH556Y (1).
|
|
74.
|
Vấn đề sở hữu và phát triển bền vững ở Việt Nam và Trung Quốc trong những năm đầu thế kỷ XXI / Lương Việt Hải chủ biên by Lương, Việt Hải [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: The issues of ownership and sustainable development in Vietnam and China in the early years of the 21st century.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 V121Đ (1).
|
|
75.
|
Khu kinh tế tự do : thực tiễn phát triển ở Trung Quốc và Ấn Độ : sách chuyên khảo / Đặng Thị Phương Hoa by Đặng, Thị Phương Hoa. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 KH500K (1).
|
|
76.
|
Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch. by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền TS [dịch.]. Series: Bộ sách Nhân văn Trung QuốcMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国饭食 = Zhong guo fan shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 Â120T (1).
|
|
77.
|
คืนถิ่นจีนใหญ่ / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สถาบันเอเชียแปซิฟิคศึกษา มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ ประสานมิตร, 1995Other title: Khuen thin chin yai.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 K459 (1).
|
|
78.
|
Cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao / Bùi Hải Đăng chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Huỳnh Tâm Sáng by Bùi, Hải Đăng | Nguyễn, Xuân Trung | Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.973051 C107T (1).
|
|
79.
|
ใต้เมฆที่เมฆใต้ / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี by เทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1995Other title: Tai mek thi mek tai.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 T129 (1).
|
|
80.
|
Quan hệ Mỹ - Trung : hợp tác và cạnh tranh, luận giải dưới góc độ cân bằng quyền lực : sách tham khảo / Nguyễn Thái Yên Hương chủ biên ; Lê Hải Bình, Lại Thái Bình,...[và những người khác] by Nguyễn, Thái Yên Hương [chủ biên] | Lê, Hải Bình | Lại, Thái Bình | Nguyễn, Thanh Hải | Đoàn, Khắc Việt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 QU105H (1).
|