Refine your search

Your search returned 105 results. Subscribe to this search

| |
81. Hồng Kông mười năm trở về Trung Quốc : thực trạng và triển vọng / Phùng Thị Huệ chủ biên

by Phùng, Thị Huệ, PGS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95125 H455K (1).

82. Quan hệ "Hai bờ bốn bên" trong quá trình trỗi dậy của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Vũ Thùy Dương chủ biên

by Vũ, Thùy Dương, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 QU105H (1).

83. Quan hệ Nhật - Trung từ sau chiến tranh thế giới II đến nay / Nguyễn Thanh Bình

by Nguyễn, Thanh Bình | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52051 QU105H (1).

84. Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc : những sự kiện 1945 - 1960 / Nguyễn Đình Liêm, Nguyễn Phương Hoa, Lê Tuấn Thanh

by Nguyễn, Đình Liêm | Nguyễn, Phương Hoa | Lê, Tuấn Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 QU105H (1).

85. Hợp tác vùng Chu Giang mở rộng ở Trung Quốc : hiện trạng và tác động / Nguyễn Xuân Cường chủ biên

by Nguyễn, Xuân Cường [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338951 H466T (1).

86. 中日友好の架け橋日本語作文スピーチコンテストより 広島大学北京研究センター

by 広島大学北京研究センター.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2006Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi nihongo sakubun supīchikontesuto yori.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-06 (1).

87. Một thiên lịch sử sáu đời tổng thống Mỹ - Trung / Patrick Tyler ; Phạm Ngọc Thạch, Nguyễn Chí Thành dịch.

by Tyler, Patrick | Nguyễn, Chí Thành [dịch] | Phạm, Ngọc Thạch [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 M458T (1).

88. Quan hệ "Hai bờ bốn bên" trong quá trình trỗi dậy của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Vũ Thùy Dương chủ biên

by Vũ, Thùy Dương, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 QU105H (1).

89. Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung và an ninh quốc gia trong tình hình mới / Phạm Ngọc Anh, Trần Văn Dũng đồng chủ biên

by Phạm, Ngọc Anh | Trần, Văn Dũng [đồng chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.0973051 CH305T (1).

90. Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông / Brice M. Claget ; Nguyễn Quang Vinh, Cao Xuân Thự dịch ; Huỳnh Minh Chính hiệu đính.

by Claget, Brice M | Nguyễn, Quang Vinh [dịch] | Cao, Xuân Thự [dịch] | Huỳnh, Minh Chính [hiệu đính.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.45 NH556Y (1).

91. หลากหลายฮ่องเต้เด็ก

by เล่า ชวน หัว.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, Chinese Publication details: กรุงเทพฯ : สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์, 1996Other title: Laklai hongte dek.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.15 L192 (1).

92. 中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2008 編集:広島大学北京研究センター

by 広島大学北京研究センター [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2008Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2008.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-08 (3).

93. 中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2010 編集:広島大学北京研究センター

by 広島大学北京研究センター [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2010Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-10 (3).

94. Từ hồ Vị Danh đến hồ Hoàn Kiếm tôi và Việt Nam : sách tham khảo Lý Gia Trung ; Nguyễn Thiện Chí dịch

by Lý, Gia Trung | Nguyễn, Thiện Chí [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.51092 T550H (1).

95. Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc : những sự kiện 1991-2000 / Trần Văn Độ, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Đình Liêm.

by Trần, Văn Độ | Nguyễn, Thị Phương Hoa | Nguyễn, Đình Liêm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 QU105H (1).

96. 本当にヤバイ!中国経済 バブル崩壊の先に潜む双頭の蛇 三橋貴明著

by 三橋, 貴明.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 彩図社 2008Other title: Hontōni yabai! Chūgoku keizai Baburu hōkai no saki ni hisomu sōtō no hebi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.22 H85 (1).

97. Người Trung Quốc và những hiểu lầm về lịch sử

by Kỳ, Ngạn Thần.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NG558T (1).

98. Quan hệ "Hai bờ bốn bên" trong quá trình trỗi dậy của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Vũ Thùy Dương chủ biên

by Vũ, Thùy Dương, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 QU105H (1).

99. Nghiên cứu so sánh tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc và Ấn Độ = Comparative research on economic growth of China and India / Phạm Thái Quốc chủ biên ; Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Minh Hằng, Đặng Phương Hoa, Nguyễn Văn Tâm, Trần Văn Tùng

by Phạm, Thái Quốc [chủ biên] | Đỗ, Đức Thịnh | Nguyễn, Minh Hằng | Đặng, Phương Hoa | Nguyễn, Văn Tâm | Trần, Văn Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Comparative research on economic growth of China and India.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 NGH305C (1).

100. Khu vực mậu dịch tự do Asean - Trung Quốc : quá trình hình thành và triển vọng / Hồ Châu, Nguyễn Hoàng Giáp, Nguyễn Thị Quế.

by Hồ, Châu | Nguyễn, Hoàng Giáp | Nguyễn, Thị Quế.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59051 KH500V (1).

Powered by Koha