Your search returned 111 results. Subscribe to this search

| |
21. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

22. Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.T

by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Hoàng, Khái Hưng [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).

23. 中华字海 / 冷玉龙, 韦一心主编.

by 冷, 玉龙 [主编.] | 韦, 一心 [主编.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 中国友谊出版社 1994Other title: Zhong hua zi hai / Leng Yu Long, Wei Yi Xin zhu bian..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

24. Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc. T.2 = 路——短期速成外国人汉语会话课本 / Triệu Kim Minh chủ biên ; Tô Anh Hà, Hồ Hiều Bân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

by Triệu, Kim Minh [chủ biên] | Hồ, Hiều Bân [biên soạn] | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch] | Tô, Anh Hà [biên soạn] | 胡,孝斌 | 苏,英霞 | 赵,金铭.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2002Other title: 路——短期速成外国人汉语会话课本.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495183 Đ104T (1).

25. Nghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Hoàng Anh, Trần Thị Kim Loan

by Nguyễn, Văn Khang | Nguyễn, Hoàng Anh | Trần, Thị Kim Loan | Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: No items available :

26. Giáo trình nói tiếng Hoa cấp tốc : nhập môn. Q.H. / Mã Tiễn Phi ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch

by Mã, Tiễn Phi | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch].

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Chinese Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183 GI-108T (1).

27. Hanyu Huihua 301 ju / Kang Yuh , Lai Siping, Nguyen, Thi Minh Hong trans.

by Kang, Yuhua | Lai, Siping | Nguyen, Thi Minh Hong [trans].

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : General Publishing House, 2019Other title: 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183 H252 (1).

28. 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc. T.2 = 汉语会话301句 / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình biên soạn

by Khang, Ngọc Hoa [biên soạn] | Lai, Tư Bình [biên soạn].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: 汉语会话301句.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495183 B100T (1).

29. 古今成语词典 / 郑宣沐 编.

by 郑, 宣沐 [编.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 中华书局 1995Other title: Gu jin cheng yu ci dian / Zheng xuan mu bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

30. Từ điển Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục.

Material type: Text Text Publication details: TP. HCM : Khoa học xã hội , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1395922 (1).

31. 中国成语大辞典 / 王涛 等 编写.

by 王, 涛 [编写.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 上海 上海辞书出版社 1995Other title: Zhong guo cheng yu da ci dian / Wang Tao bian xie.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

32. 汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 上 学习参考

by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuAvailability: No items available :

33. 汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 上 学习参考

by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuAvailability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (2).

34. 汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 下 学习参考

by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuOther title: Hanyu tingshuo jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

35. 汉语外贸口语30课 张静贤 主编 ; 堂玉钟, 刘丽瑛, 张黎 编者 ; 邱鸿康, 杨雪 翻译

by 张静贤 [主编] | 堂玉钟 | 刘丽瑛 [编者] | 张黎 [编者] | 邱鸿康 [翻译] | 杨雪 [翻译].

Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1991Other title: Hanyu waimao kouyu 30 ke.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 H233 (1).

36. 汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 上 学习参考

by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuAvailability: No items available :

37. Đàm thoại tiếng Hoa phổ thông cho mọi người / Nguyễn Thị Ngọc Hoà, Quốc Bình, Quang Minh

by Nguyễn, Thị Ngọc Hoà | Quốc Bình | Quang Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H401 (1).

38. 汉语口语教程 三年教材 郭颕雯, 付瑤, 陈香 编

by 郭颕雯 [编] | 付瑤 [编] | 陈香 [编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2000Other title: Hanyu kouyu jiaocheng san nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

39. 现代汉语高级教程 四年级教材 : 普通高等教育十五 国家级规划教才 马树德 主编 ; 李文 副主编

by 马 树德 [主编 ] | 李文 [副主编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Xiandai hanyu gaoji jiaocheng si nian ji jiaocai : putong gao deng jiaoyu shiwu guojia ji guihua jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 X6 (1).

40. HSK速成强化教程 高等 = An intensive course of HSK : advanced 刘超英 等

by 刘超英 [编者] | 金舒年 [编者] | 蔡云凌 [编者] | 龙清涛 [编者].

Series: 北语社HSK书系Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: An intensive course of HSK advanced | HSK su cheng qiang hua jiaocheng gao deng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 H000 (1).

Powered by Koha