Refine your search

Your search returned 394 results. Subscribe to this search

| |
141. Sài Gòn lục tỉnh xưa

by Sơn Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S103G (1).

142. Рабочая тетрадь по грамматике русского языка/ Г. А. Светельщук, В. Н. Поварова

by Светельщук, Г. А | Поварова, В. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р13 (1).

143. Лексические упражнения/ Кафедра русского языка для иностранцев гуманитарных факультетов МГУ

by Кафедра русского языка для иностранцев гуманитарных факультетов МГУ.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л43 (1).

144. Лексика русского языка/ А. В. Калинин

by Калинин, А. В.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л43 (1).

145. Предпороговый (базовый) уровень. Русский язык. Повседневное общение/ Т. Г. Волкова

by Волкова, Т. Г | Корчагина, Е. Л | Кузнецов, А. Л | Орлова, Е. М | Самуйлова, Н. И | Степанова, Е. М | Трушина, Л. Б | Чеботарев, П. Г.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П71 (1).

146. Программа курса лекций и семинарских занятий/ Ю. Е. Прохоров, Т. Н. Чернявская

by Прохоров, Ю. Е | Чернявская, Т. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 П59 (1).

147. Памяти Академика Виктора Владимировича Виноградова/ Научно-методический центр русского языка при МГУ

by Научно-методический центр русского языка при МГУ.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П15 (1).

148. Проблемы русского языкознания/ А. Г. Руднев

by Руднев, А. Г.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Ленинградский государственный педагогический институт мимени А. Н. Герцена, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П78 (1).

149. Актуальные проблемы преподвания русского языка в странах Азии, Африки, Среднего и Ближнего Востока/ В. Г. Костомаров

by Костомаров, В. Г.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: МАПРЯЛ, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 А43 (1).

150. Хрестоматия по русской литературе XX века для иностранных слущателей: Выпуск "Русская проза 1920-1930 годов"/ И. И. Величкина, О. Г. Пузырева

by Величкина, И. И | Пузырева, О. Г | Фенина, С. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 Х91 (1).

151. Материал к лекции по курсу "Страноведение России" на тему: Россия: социальная политика переходного периода/ Е. В. Дунаева

by Дунаева, Е. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 М34 (1).

152. Пособие по развитию навыков устной речи для иностранцев, изучающих русский язык/ В. М. Матвеева, Р. Э. Назариана

by Матвеева, В. М | Назариана, Р. Э.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Лениградский университет, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П61 (1).

153. Пособие по чтению для нефилологов/ Т. В. Астахова, Т. В. Сорокина

by Астахова, Т. В | Сорокина, Т. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 П61 (1).

154. Будем знакомы!/ Т. Л. Жаркова

by Жаркова, Т. Л.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Б90 (1).

155. Интересно? - Обсудим! Темы для дискуссии. Пособие по разговорной практике. Продвинутый этап/ М. В. Гринцевич, И. Б. Череповская, Н. Б. Золкина

by Гринцевич, М. В | Золкина, Н. Б | Череповская, И. Б.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Владивосток: Дальневост. университет, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 И73 (1).

156. Quản lý chất thải rắn & phân tích môi trường - kinh tế

by Sơn, Thanh Tùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa Địa lý, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.728 QU105L (1).

157. Tác động của truyền thông đến vấn đề kẹt xe tại thành phố Hồ Chí Minh (nghiên cứu trường hợp tác động của các kênh phát thanh giao thông đối với tài xế xe buýt) : công trình NCKHSV cấp trường năm 2012

by Đào, Đức Thành | Phan, Nhật Minh | Nguyễn, Thị Thanh Thảo | Nguyễn, Chí Tâm [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 T101Đ (3).

158. Khảo sát sức khỏe sinh viên trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Tp.HCM : đề tài NCKH cấp trường năm 2006

by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.088 KH108S (1).

159. Nghiên cứu thực trạng việc di dời các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm có quy mô vừa và nhỏ từ nội thành ra ngoại thành tại TP.HCM (trường hợp quận 11, Tân Bình) : đề tài NCKH cấp trường năm 2009

by Sơn, Thanh Tùng | Sơn, Thanh Tùng [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 NGH305C (1).

160. Rác quảng cáo tại Thành phố Hồ Chí Minh: thực trạng và giải pháp : công trình NCKHSV cấp trường năm 2010

by Trần, Thanh Tâm | Cao, Thị Phi Loan | Hoàng, Công Ngân | Trần, Thị Hồng Nhung | Lê, Đức Thái | Đặng, Nguyễn Thiên Hương [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 R101Q (1).

Powered by Koha