|
21.
|
Hội thảo khoa học: 15 năm quan hệ Việt Nam - Hà Quốc: Kết quả và triển vọng by TT Nghiên cứu Việt Nam và Đông Nam Á, Trường ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TT Nghiên cứu Việt Nam và Đông Nam Á, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59705195 H452T (1).
|
|
22.
|
Hội thảo khoa học: Quy hoạch kiến trúc các đô thị vùng phát triển công nghiệp by Hội kiến trúc sư Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Hội kiến trúc sư Việt Nam, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 H452T (3).
|
|
23.
|
Hội thảo khoa học: Giải pháp xây dựng văn hóa giao thông trong đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh by Sở Văn hóa, thể thao và du lịch TP. Hồ Chí Minh; Ban An toàn giao thông TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa, thể thao và du lịch TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H452T (1).
|
|
24.
|
Hội thảo quốc tế: Giao thông liên thành phố tại các quốc gia Châu Á - Intercity Transport System In Asian Countries by ĐH GTVT Tp.HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH GTVT Tp.HCM, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.4 H452T (1).
|
|
25.
|
Hội thảo khoa học: Tiêu chí xây dựng thành phố Hồ Chí Minh xã hội chủ nghĩa, văn minh, hiện đại by UBND TP. Hồ Chí Minh; Viện Nghiên cứu phát triển thành phố. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : UBND TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 H452T (1).
|
|
26.
|
Tham luận hội thảo khoa học: Đà Lạt thành phố trong rừng, rừng trong thành phố, mô hình phát triển đô thị hiện đại và bản sắc by Đại học Quốc gia TP. HCM; UBND tỉnh Lâm Đồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 TH1014L (1).
|
|
27.
|
Kỷ yếu hội thảo: Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu của mô hình quản lý đô thị Thành phố Hồ Chí Minh by UBND TP.HCM; Viện Nghiên cứu phát triển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : UBND TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7392 K600Y (1).
|
|
28.
|
Tác động của bảng quảng cáo ngoài trời đối với cảnh quan, mỹ quan và đời sống người dân tại thành phố Hồ Chí Minh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2010 by Võ, Thị Thanh Tuyền | Huỳnh, Nguyễn Hoàng Thiên | Lê, Hoàng Thi | Nguyễn, Chí Tâm [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
29.
|
Những nhân tố hình thành và nuôi dưỡng phố đi bộ thương mại - nghiên cứu trường hợp tại Thành phố Hồ Chí Minh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2013 by Hoàng, Mỹ Tâm | Nguyễn, Hùng Hương Bang | Nguyễn, Thị Tuyết Mai | Trần, Hoàng Nam | Võ, Thanh Tuyền | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :
|
|
30.
|
Hội thảo khoa học: Văn hóa xã hội thành phố Hồ Chí Minh khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WHO) by UBND TP.HCM; Viện Nghiên cứu xã hội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : UBND TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H452T (1).
|
|
31.
|
Hội thảo chuyên đề: Đô thị hóa và cuộc sống đô thị trong tương lai ở Việt Nam - Bàn về Không gian công cộng trong đô thị by Viện Kinh tế TP. Hồ Chí Minh; Trung tâm Toàn cầu hóa, Đại học Hawaii, USA. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Viện Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 H452T (1).
|
|
32.
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình tổ chức và quản lý nhà nước by Tập thể ĐHQG Hà Nội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 NGH305C (1).
|
|
33.
|
Khả năng phát triển giao thông công cộng đường thủy ở Thành phố Hồ Chí Minh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2011 by Đoàn, Vũ Hoàng Chương | Phạm, Thị Ngọc Anh | Nguyễn, Quang Minh | Trần, Thị Ngọc Huyền | Trần, Thị Nấm Hương | Lê, Văn Hùng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388 PH110T (2).
|
|
34.
|
Huy đông sự tham gia của cộng đồng trong việc sử dụng năng lượng mặt trời với mục đích chiếu sáng hẻm phố ( trường hợp nghiên cứu hẻm 2273, Phạm Thế Hiển, phường 6, quận 8, TP.HCM) : công trình NCKHSV cấp trường 2014 by Nguyễn, Trần Phúc Khang | Đoàn, Thị An | Nguyễn, Ngọc Thùy Trang | Nguyễn, Dương Ngọc Tuyền | Nguyễn, Hải Nguyên [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.792 H523Đ (1).
|
|
35.
|
Định hướng nghề nghiệp cho thanh niên vùng đô thị hóa mới ở TP. Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp trường năm 2003 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.7 Đ312H (1).
|
|
36.
|
Nghiên cứu hiện trạng và các giải pháp hoàn thiện thiết chế văn hóa ở các xã ngoại thành TP. Hồ Chí Minh (bản tóm tắt) : đề tài NCKH cấp trường năm 2006 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NGH305C (1).
|
|
37.
|
Nghiên cứu và khảo sát phố chợ chuyên doanh - một hiện tượng độc đóa của đô thị Việt Nam: thực trạng và định hướng phát triển cho đến năm 2020 (bản tóm tắt) : đề tài NCKH cấp trường năm 2005 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NGH305C (1).
|
|
38.
|
Nghiên cứu về phí và chất lượng dịch vụ công cộng chung cư trung cấp tại TP. Hồ Chí Minh (trường hợp chung cư Phúc Thịnh, Cao Đạt, quận 5; chung cư Fortuna, Vườn Lài, quận Tân Phú; chung cư SunView, đường Cây Keo, quận Thủ Đức) : công trình NCKHSV cấp trường năm 2013 by Trần, Thị Hồng Phúc | Nguyễn, Lê Minh Tâm | Quản, Trần Thị Ngọc Thảo | Đào, Thị Thanh Thảo | Nguyễn, Như Ý | Nguyễn, Chí Tâm [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 NGH305C (2).
|
|
39.
|
Thực trạng không gian sinh hoạt cộng đồng tại các chung cư tái định cư trên địa bàn quận 9, TP. Hồ Chí Minh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2013 by Nguyễn, Minh Hoàng | Trịnh, Tấn Phát | Nguyễn, Hải Nguyên [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 TH552T (2).
|
|
40.
|
Khảo sát cảnh quan khu vực kênh Nhiêu Lộc-Thị Nghè và đường Trường Sa, Hoàng Sa (đoạn từ cầu Lê Văn Sũ đến Hợp Lưu) : công trình NCKHSV cấp trường năm 2013 by Phương, Thị Cẩm Hân | Đoàn, Diệp Thùy Dương | Tại, Lê Hồng Nguyên | Trương, Nguyễn Khải Huyền [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 KH108S (2).
|