|
141.
|
Kỷ yếu hội thảo: Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu của mô hình quản lý đô thị Thành phố Hồ Chí Minh by UBND TP.HCM; Viện Nghiên cứu phát triển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : UBND TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7392 K600Y (1).
|
|
142.
|
Conference Proceedings: Socio - cultural isuse in the cooperation and relationship between Vietnam and Taiwan by University of Social Sciences and Hunaituies, Ho Chi Minh city; Chi Nam University, Taiwan. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH KHXH&NV TP.HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 C748 (1).
|
|
143.
|
Kỷ yếu toạ đàm khoa học Việt Nam và Thái Lan: Những vấn đề văn hoá xã hội by Nữ, Nhuận Bình, Thích | Nguyễn, Thị Tâm Anh | Trương, Văn Chung | Lương, Thy Cân | Mai, Ngọc Chừ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 K600Y (1).
|
|
144.
|
Kỷ yếu Hội thảo quốc tế - Thành phố Hồ Chí Minh trong mạng lưới các thành phố thông minh ở ASEAN: Cơ hội và thách thức by Michael, Ling Tiing Soon | Phan, Thị Hồng Xuân | Bùi, Ngọc Hiền | Ngô, Thị Phương Lan | Trần, Hoàng Ngân | Phan, Tấn Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.760959779 K600Y (1).
|
|
145.
|
Sài Gòn lục tỉnh xưa by Sơn Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S103G (1).
|
|
146.
|
Thu Dau Mot - Binh Duong The land and the people by Nguyen, Thi Khanh Nhu | Nguyen, Vinh Trung | Luu, The Thuat | Nguyen, Minh Tien | Ho, Son Diep | Pham, Dinh Chuong | Nguyen, Dinh Thong. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : National Political, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9774 T532 (1).
|
|
147.
|
Kỷ yếu 5 năm Thiền viện Trúc Lâm (1994-1999) by Mục, Tiền Đồng Tử | Tuệ Minh | Vô Ưu | Nguyên Hạ | Tuệ, Quang Thiện | Đắc Giác. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K600Y (1).
|
|
148.
|
Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Nam Bộ: bản sắc và giá trị Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 T311N (1), Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 T311N (1).
|
|
149.
|
Đồng bằng sông Cửu Long : Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006 - 2010 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95978 Đ455B (1).
|
|
150.
|
Tài nguyên môi trường hệ sinh thái nhân văn khu dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.2 T130N (1).
|
|
151.
|
Nhận diện và phát huy các giá trị tài nguyên biển đảo phục vụ phát triển bền vững vùng nam bộ by Phạm, Ngọc Trâm [Chủ biên ] | Trần, Nam Tiến [biên soạn ] | Ngô, Hoàng Đại Long [biên soạn ] | Lê, Thanh Hòa [biên soạn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.9164095977 NH121D (1).
|
|
152.
|
Phật giáo vùng Mê-Kông: Di sản và văn hóa Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
153.
|
Phật giáo vùng Mê-Kông: lịch sử và hội nhập Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
154.
|
Рабочая тетрадь по грамматике русского языка/ Г. А. Светельщук, В. Н. Поварова by Светельщук, Г. А | Поварова, В. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р13 (1).
|
|
155.
|
Лексические упражнения/ Кафедра русского языка для иностранцев гуманитарных факультетов МГУ by Кафедра русского языка для иностранцев гуманитарных факультетов МГУ. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л43 (1).
|
|
156.
|
Автоматизация и статистика в лексикографии/ Л.Н. Засорина by Засорина, Л.Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Ленинградский университет, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73028 А18 (1).
|
|
157.
|
Лексика русского языка/ А. В. Калинин by Калинин, А. В. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л43 (1).
|
|
158.
|
Консонантизм и ыокализм русского языка: Практическая фонология/ В. А. Виноградов by Виноградов, В. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.715 К65 (1).
|
|
159.
|
Фонетика на уроке и дома: Учеб. Пособие/ Г. Н. Курохтина by Курохтина, Г. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.715 Ф77 (1).
|
|
160.
|
Вопросы обучения русскому произношению/ Н. И. Самуйлова by Самуйлова, Н. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7152 В74 (1).
|