|
221.
|
Xây dựng công trình nhân tạo trên biển Đông và tác động đối với hoà bình, an ninh, kinh tế, thương mại của khu vực : hội thảo quốc tế Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Other title: The construction of artificial islands in the east sea and its impacts on peace, security, economic and trade development in the religion : international conference.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.72 X126D (1).
|
|
222.
|
Chính sách ưu đãi đầu tư và các vụ kiện trợ cấp WTO - Kinh nghiệm của Nhật Bản và Hoa Kỳ : hội thảo quốc tế Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Other title: Investment incentives and WTO Subsidy Disputes-Experience of Japan and the United States of America : international conference.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 CH312S (1).
|
|
223.
|
Hội thảo an ninh Châu Á - Thái Bình Dương những năm đầu thế kỷ XXI Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 H452T (1).
|
|
224.
|
Proceeedings The Asisan Conference on Arts and Culture 2013 / Associate Professor Prit Supasetsiri by Associate Professor Prit Supasetsiri | Editorial Board | Mahavarakorn, Dr. Supak. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 P963 (2).
|
|
225.
|
Kỷ yếu toạ đàm khoa học Việt Nam và Thái Lan: Những vấn đề văn hoá xã hội Vietnam and Thailand: Socio-cultural Issues Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ Availability: No items available :
|
|
226.
|
Tác động của bảng quảng cáo ngoài trời đối với cảnh quan, mỹ quan và đời sống người dân tại thành phố Hồ Chí Minh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2010 by Võ, Thị Thanh Tuyền | Huỳnh, Nguyễn Hoàng Thiên | Lê, Hoàng Thi | Nguyễn, Chí Tâm [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
227.
|
Những nhân tố hình thành và nuôi dưỡng phố đi bộ thương mại - nghiên cứu trường hợp tại Thành phố Hồ Chí Minh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2013 by Hoàng, Mỹ Tâm | Nguyễn, Hùng Hương Bang | Nguyễn, Thị Tuyết Mai | Trần, Hoàng Nam | Võ, Thanh Tuyền | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :
|
|
228.
|
Автоматизация и статистика в лексикографии/ Л.Н. Засорина by Засорина, Л.Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Ленинградский университет, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73028 А18 (1).
|
|
229.
|
Консонантизм и ыокализм русского языка: Практическая фонология/ В. А. Виноградов by Виноградов, В. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.715 К65 (1).
|
|
230.
|
Методические материалы для подготовки к сдаче втупительного экзамена в аспирантуру и кандидатского экзамена по иностранным языкам/ Л. С. Бурдин by Бурдин, Л. С | Еремина, О. А | Иванов, Э. Е | Калужская, И. А | Лавриченко, Е. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).
|
|
231.
|
Сборник упражнений по русской фразеологии: эмоции и чувства человека/ Р. И. Яранцев, И. И. Горбачева by Яранцев, Р. И | Горбачева, И. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7834 С23 (1).
|
|
232.
|
Филологический сборник/ И. П. Иванова, А. В. Русакова by Иванова, И. П | Русакова, А. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Ленинградский университет, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Ф48 (1).
|
|
233.
|
Пособие по языкознанию для студентов-иностранцев/ Л. З. Голованова, С. А. Янковая by Голованова, Л. З | Янковая, С. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 П61 (1).
|
|
234.
|
Принципы и методы лексико-грамматических исследований Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Ленинградский государственный педагогический институт мимени А. Н. Герцена, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 П75 (1).
|
|
235.
|
Общее языкознание/ Э. М. Ахунзянов by Ахунзянов, Э. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Казанский университет, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 О-28 (1).
|
|
236.
|
Русский язык: Учебное пособие для углубленного изучения в старших классах. Ч.II, Морфология. Синтаксис. Пунктуация/ В. А. Багрянцева, Е. И. Литневская by Багрянцева, В. А | Литневская, Е. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский государственный университет, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
237.
|
Многопартийность в Российской Федерации : учебные материалы для иностранных стажеров и студентов/ В. И. Борисенко, В. П. Чуднов by Борисенко, В. И | Чуднов, В. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 М73 (1).
|
|
238.
|
Первый раз по-русски. География, история/ Г. И. Макарова by Григорович, Н. А | Ковалева, Т. Д | Леонова, Л. В | Макарова, Г. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Львовский университет, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П26 (1).
|
|
239.
|
Идти или ходить? Глаголы движения в русском языке/ Л. П. Юдина by Юдина, Л. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.756 И29 (1).
|
|
240.
|
Практический курс русского языка: Базовый уровень: учеб. пособие для иностранных учащихся/ Н. Н. Лапынина by Лапынина, Н. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Воронежский ГАСУ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 П68 (1).
|