|
1.
|
Nghèo đô thị những bài học kinh nghiệm quốc tế / Ngô Văn Lệ, Michael Leaf, Nguyễn Minh Hòa tập hợp và giới thiệu by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
2.
|
Về tác phẩm by An-Dre-ep, I.L. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Liên Xô : Tiến Bộ, Mát-xcơ- va, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.93 V250T (1).
|
|
3.
|
Tổ tiên của người hiện đại : In lần thứ hai có sữa chữa / Nguyễn Quang Quyền by Nguyễn, Quang Quyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học kỹ thuật, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.93 T450T (1).
|
|
4.
|
Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam : Sách tham khảo, tái bản lần thứ hai by Đăng, Nghiêm Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.09597 L600L (1).
|
|
5.
|
Kỹ thuật nhiếp ảnh từng điểm một / Michael Langford by Langford, Michael. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tiền Giang : Tổng hợp Tiền Giang, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 771 K600T (1).
|
|
6.
|
Văn hóa dân gian những phương pháp nghiên cứu / Ngô Đức Thịnh by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: No items available :
|
|
7.
|
Văn hóa dân gian những phương pháp nghiên cứu / Ngô Đức Thịnh by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
8.
|
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : Sách kèm đĩa mềm 1.4 MB chứa dữ liệu mẫu / Hoàng Ngọc, Chu Nguyễn Mộng Ngọc by Hoàng, Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4285 PH121T (1).
|
|
9.
|
Sinh học và văn hóa / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 575.8 S312H (1).
|
|
10.
|
Thường thức về nhiếp ảnh / Phạm Thái Tri, Nguyễn Đức Chính by Phạm, Thái Tri. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học và Kỹ thuật, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.2 TH561T (1).
|
|
11.
|
Cẩm nang nhiếp ảnh cho mọi người / Đức Tài by Đức Tài. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 C120N (1).
|
|
12.
|
Chụp phim màu / Minh Thanh by Minh Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông tin, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 771 CH521P (1).
|
|
13.
|
Sổ tay nhiếp ảnh / Nguyễn Văn Thanh by Nguyễn, Văn Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 S400T (1).
|
|
14.
|
Những dân tộc trên bán đảo Đông Dương lịch sử - văn minh : Phần II / G.Coedes by G.Coedes. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH556D (1).
|
|
15.
|
Sơ lược lịch sử Tây Nguyên / Codominas, Đỗ Trọng Quang dịch by Codominas. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 S406L (1).
|
|
16.
|
Nguồn gốc loài người : Tái bản lần thứ 1 / Phạm Thành Hổ by Phạm, Thành Hổ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.9 NG517G (1).
|
|
17.
|
Tộc người và dân tộc học : Chương hai (Phần I) Tộc người về cơ cấu tộc người - xã hội / Phòng Thông tin tư liệu Viện Dân tộc học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).
|
|
18.
|
Những hình thái sơ đẳng của hoạt động tôn giáo hệ thống Tootem giáo ở Châu Úc / Emile Durkheim by Durkheim, Emile. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Paris : Đại học Pháp, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 NH556H (1).
|
|
19.
|
Tộc người và dân tộc học : Chương Thứ 5 (Phần I) Nội hôn như "Một nhân tố ổn định" tộc người và quần thể / Phòng Thông tin tư liệu Viện Dân tộc học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).
|
|
20.
|
Các điều kiện thiên nhiên miền Đông Nam Á. Phần 1 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 508 C101D (1).
|