Your search returned 33 results. Subscribe to this search

| |
1. (동아) 새국어사전 / 두산동아 사서편집국엮은이 ; 이기문사 감수

by 두산동아. 사서편집국 | 이, 기문 [감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 두산동아, 2009Other title: (Đông - Á) Từ điển tiếng Hàn mới | (dong-a) Saegug-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 S127 (8).

2. 음악은 과학인가?. 30 / 장뤽 슈와르츠 지음 ; 김양한 감수 ; 김정진 감수 ; 김성희 옮김

by 장뤽, 슈와르츠 [지음] | 김, 양한 [감수 ; ] | 김, 정진 [감수 ; ] | 김, 성희 [옮김 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Âm nhạc có phải là khoa học ?. | Eumageun gwahangninga?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780 E88 (1).

3. (작곡가를 위한) 현대가야금기보법 / 이지영지음 ; 김희선옮김; Hilary V. Finchum-Sung감수

by 이, 지영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판문화원, 2011Other title: Phương pháp bảo vệ vàng hiện đại (cho nhạc sĩ) | (Jakkkokkkareul wihan) Hyondaegayageumgiboppop.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 787.75 H997 (1).

4. 우리나라 오천년 이야기 생활사. 1 / 감수국립민속박물관장 ; 이종철국립민속박물관장 ; 원영주글 ; 정진희그림

by 감수 | 이, 종철 | 원, 영주 | 정, 진희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 계림닷컴, 2001Other title: Lịch sử 5.000 năm tồn tại ở Hàn Quốc | Ulinala ocheonnyeon iyagi saenghwalsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U39 (1).

5. 온실 효과, 어떻게 막을까? / 로제 게느리 ; 이동규 감수 ; 이수지 옮기

by 로제, 게느리 | 이, 동규 [감수 ] | 이, 수지 [옮기].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Onsil hyogwa ottoke mageulkka? | Hiệu ứng nhà kính, làm thế nào để ngăn chặn nó?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 O-59 (1).

6. 바다는 왜 파랄까? / 피에르 라즐로 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기

by 라즐로, 피에르 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Badaneun wae paralkka? | Sao biển lại có màu xanh nhỉ?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 B132 (1).

7. 시간 여행이 정말로 가능할까? / 가브리엘 샤르댕 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기

by 샤르댕, 가브리엘 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2009Other title: Sigan yohaengi jongmalro ganeunghalkka? | Du lịch thời gian có thực sự khả thi không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 S574 (1).

8. 사랑할 때 우리는 동물이 되는가? / 미셸 세르 ; 박시룡 감수 ; 이수지 옮기

by 미셸, 세르 | 박, 시룡 [감수] | 이, 수지 [옮기].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2006Other title: Saranghal ttae urineun dongmuri dweneunga? | Khi yêu, chúng ta có trở thành động vật không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 570 S243 (1).

9. 재생 에너지란 무엇인가?. 22 / 폴마티스 지음 ; 이필렬 감수 ; 이수지 옮김

by 폴, 마티스 [지음] | 이, 필렬 [감수 ] | 이, 수지 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Năng lượng tái tạo là gì?. | Jaesaeng enojiran muosinga?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.794 J229 (1).

10. 방사능은 정말로 위험할까? / 장마르크 카브동 ; 김찬형 감수 ; 정은비 옮기

by 카브동, 장마르크 | 김, 찬형 [감수] | 정, 은비 [옮기].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Bangsaneungeun jongmalro wihomhalkka? | Phóng xạ có thực sự nguy hiểm không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530 B2161 (1).

11. 생명체가 살고 있는 또 다른 행성이 있을까? / 파스칼 보르데 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기

by 보르데, 파스칼 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Saengmyongchega salgo inneun tto dareun haengsongi isseulkka? | Có hành tinh nào khác có sự sống không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 S1271 (1).

12. 원숭이는 인간의 형제인가?. 23 / 파스칼 피크 지음 ; 민미숙 감수 ; 김희경 옮김

by 파스칼, 피크 [지음] | 민, 미숙 [감수] | 김, 희경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Khỉ có phải chung nguồn gốc với con người?. | Wonsungineun ingane hyongjeinga?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.8 W872 (1).

13. 빛의 속도는 어떻게 잴까?. 29 / 장루이 보뱅 지음 ; 곽영직 감수 ; 김희경 옮김

by 장루이, 보뱅 [지음] | 곽, 영직 [감수 ; ] | 김, 희경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Làm thế nào để đo tốc độ ánh sáng?. | Biche sokttoneun ottoke jaelkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 535.24 B583 (1).

14. 언리더십 / 박규호 옮김 ; Niels Pfläging 지음 ; 유필화 감수

by 박, 규호 [옮김] | Pfläging, Niels [지음] | 유, 필화 [감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 흐름출판, 2011Other title: Unleadership | Eonlideosib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 U589 (1).

15. 매머드를 부활시킬 수 있을까?. 25 / 파스칼 타시 지음 ; 이항 감수 ; 김희경 옮김

by 파스칼, 타시 [지음] | 이, 항 [감수 ] | 김, 희경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Liệu có thể hồi sinh voi ma mút không?. | Maemodeureul buhwalsikil su isseulkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.67 M185 (1).

16. 호오포노포노의 비밀 / Vitale Joe 지음 ; 황소연 옮김; 박인재 감수

by Vitale, Joe [지음] | 황, 소연 [옮김] | 박, 인재 [감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 눈과마음, 2009Other title: Bí mật của Ho'oponopono | Hooponoponoui bimil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.44 H788 (1).

17. 과학이 발전하면 더 행복해질까?. 24 / 에티엔 클렝 지음 ; 김기윤 감수 ; 지선경 옮김

by 에티엔, 클렝 [지음] | 김, 기윤 [감수] | 지, 선경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Nếu khoa học phát triển thì có hạnh phúc hơn không?. | Gwahagi baljonhamyon do haengbokaejilkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 G994 (1).

18. 인도네시아 / 쑤파판 땅뜨롱파이롯, 부산외국어대학교 특수외국어사업단 감수, 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF); 배수경 번역

by 쑤파판 땅뜨롱파이롯 [글] | 배,수경 [번역] | 부산외국어대학교 특수외국어사업단 [감수] | 한국국제교류재단 (Korea Foundation, KF).

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Nameebooks, 2021Other title: 아세안 웨이. | Con đường ASEAN..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9 I-41 (1).

19. 사장이 좋아하는 업무기술. 적극적 능률 관리 편 : 아침 10시까지 업무를 끝낸다 / 벡토 네트워크 지음 ; 이정환 옮김 ; 다카이 노부오 감수

by 벡토 네트워크 | 이, 정환 [옮김] | 다카이, 노부오 [감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 중앙북스, 2010Other title: 図解 朝10時までに仕事は片づける | Kỹ thuật làm việc yêu thích của sếp. | Sajang-i joh-ahaneun eobmugisul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S158 (6).

20. 암을 정복할 수 있을까?. 26 / 로렝 드고 지음 ; 유 항종 감수 ; 김성희 옮김

by 로렝, 드고 [지음] | 유, 항종 [감수 ] | 김, 성희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Có thể chiến thắng được ung thư không?. | Ameul jongbokal su isseulkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.994 A514 (1).

Powered by Koha