|
1.
|
Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú by Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
2.
|
Tiếng Việt 7 : bài giảng của giáo viên. T.1 / Cù Đình Tú by Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: An Giang : Sở giáo dục An Giang, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
3.
|
Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung by Cù, Đình Tú | Hoàng, Văn Thung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1977Availability: No items available :
|
|
4.
|
Tu từ học tiếng Việt hiện đại : giáo trình dùng cho sinh viên khoa văn Đại học sư phạm / Cù Đình Tú chủ biên, Lê Hiền, Nguyễn Nguyên Trứ by Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Tủ sách Đại học Sư phạm, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T500T (1).
|
|
5.
|
Bài tập Tiếng Việt 11 : sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: No items available :
|
|
6.
|
Tiếng Việt 11 : sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
7.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng Dân | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
8.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm by Hồng Dân | Cù, Đình Tú | Bùi, Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
9.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên.Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên, Cù Đình Tú,Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân [chủ biên] | Cù, Đình Tú | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
10.
|
Bài tập Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (4).
|
|
11.
|
Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú by Hồng, Dân [chủ biên] | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú. Edition: Tái bản lần thứ támMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
12.
|
Bài tập Tiếng Việt 11 : sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (2).
|
|
13.
|
Phong cách học tiếng Việt : Sách đại học sư phạm / Cù Đình Tú, Lê Anh Hiền, Nguyễn Thái Hoà,Võ Bình by Cù, Đình Tú | Võ, Bình | Nguyễn, Thái Hoà | Lê Anh Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
14.
|
Tiếng Việt 10 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
15.
|
Bài tập Tiếng Việt 10 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
16.
|
Tiếng Việt 10 : sách giáo viên / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (2).
|
|
17.
|
Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
18.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
19.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
20.
|
Bài tập Tiếng Việt 11 / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|