|
1.
|
Kỹ thuật đọc nhanh sách báo và tài liệu khoa học kỹ thuật / Nguyễn Huy Côn by Nguyễn, Huy Côn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.4 K600T (1).
|
|
2.
|
L'organisation judiciaire Francaise / Nguyễn Huy Thông by Nguyễn, Huy Thông. Material type: Text Publication details: 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 L871 (1).
|
|
3.
|
Nghiên cứu Trung Quốc học : những bài viết chọn lọc / Nguyễn Huy Quý by Nguyễn, Huy Quý, 1937-. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 NGH305C (1).
|
|
4.
|
Nghệ thuật múa rối nước Thái Bình / Nguyễn Huy Hồng by Nguyễn, Huy Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thái Bình : Ty thông tin văn hóa Thái Bình, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 NGH250T (1).
|
|
5.
|
30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945-1975) : hỏi và đáp / Nguyễn Huy Toàn by Nguyễn, Huy Toàn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 B100M (1).
|
|
6.
|
Nhiếp ảnh khám phá và sáng tạo : một số vấn đề lý luận nhiếp ảnh / Nguyễn Huy Hoàng by Nguyễn, Huy Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: T.P. Hồ Chí Minh : Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.959 N5764 (1).
|
|
7.
|
Con đường tiến của nghệ thuật nhiếp ảnh / Nguyễn Huy Hoàng by Nguyễn, Huy Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770 N5764 (1).
|
|
8.
|
Tư duy quản lý đông tây / Nguyễn Huy Cố (Biên soạn) by Nguyễn Huy Cố [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội, 2006Availability: No items available :
|
|
9.
|
Nghệ thuật kiến trúc thế giới : đông Tây, kim cổ, thịnh suy by Nguyễn, Huy Côn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 NGH250T (1).
|
|
10.
|
Ngôn ngữ trong xã hội công nghiệp hóa / Nguyễn Huy Cẩn chủ biên by Nguyễn, Huy Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học Xã hội - chuyên đề, 1996Availability: No items available :
|
|
11.
|
Hướng dẫn soạn thảo các văn bản pháp quy hành chính tư pháp hợp đồng / Nguyễn Huy, Hồ Quang by Nguyễn, Huy | Hồ, Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 H561D (1).
|
|
12.
|
Kỳ tích kinh tế Đài Loan by Nguyễn Huy Quý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị quốc gia, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
13.
|
Khí hậu kiến trúc con người by Nguyễn Huy Côn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
14.
|
Khí hậu kiến trúc con người by Nguyễn Huy Côn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
15.
|
Khí hậu kiến trúc con người by Nguyễn Huy Côn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1985Availability: No items available :
|
|
16.
|
Khí hậu kiến trúc con người by Nguyễn Huy Côn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1985Availability: No items available :
|
|
17.
|
Kỳ tích kinh tế Đài Loan by Nguyễn Huy Quý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị quốc gia, 1995Availability: No items available :
|
|
18.
|
Kiến trúc và môi sinh by Nguyễn, Huy Côn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.47 K305T (1).
|
|
19.
|
Nhập môn khoa học thư viện và thông tin / Phan Văn, Nguyễn Huy Chương. by Phan, Văn | Nguyễn, Huy Chương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 25007 NH123M (5).
|
|
20.
|
Giáo trình tiếng Việt : dùng trong các trường sư phạm cấp 1 hệ 10+2 và các lớp bồi dưỡng giáo viên cấp 1 lên trình độ trung học hoàn chỉnh / Trịnh Mạnh, Nguyễn Huy Đàn by Trịnh, Mạnh | Nguyễn, Huy Đàn. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1977Availability: No items available :
|