|
1.
|
WTO thường thức / Bùi Tất Thắng by Bùi, Tất Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 W000T (1).
|
|
2.
|
Chế độ tổng thống Hợp chúng quốc Hoa Kỳ và sự hình thành nhà nước pháp quyền Mỹ : sách tham khảo / Nguyễn Tất Đạt by Nguyễn, Tất Đạt, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 CH250Đ (1).
|
|
3.
|
An anthology of Chinese idioms / Lim Tat Jin by Lim, Tat Jin. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Singapore : Malaysia Publications, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.05 (1).
|
|
4.
|
Kinh dịch by Ngô, Tất Tố. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 K312D (1).
|
|
5.
|
Kiến trúc cảnh quan đô thị by Hàn, Tất Ngạn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725 K305T (1).
|
|
6.
|
Hơi thở nhiệt đới. T.2 by Nguyễn, Văn Tất. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : văn hóa - Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 H462T (3).
|
|
7.
|
Lão tử : Văn minh nhân loại / Ngô Tất Tố by Ngô, Tất Tố. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 L108T (1).
|
|
8.
|
WTO thường thức / Bùi Tất Thắng by Bùi, Tất Thắng. Series: Tủ sách tri thức bách khoa phổ thôngMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 W000T (1).
|
|
9.
|
Phân tích từ loại và phân tích mệnh đề / Phạm Tất Đắc by Phạm, Tất Đắc. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : ABC , 1955Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121T (1).
|
|
10.
|
Kiến trúc cảnh quan đô thị by Hàn, Tất Ngạn. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725 K305T (1).
|
|
11.
|
Hơi thở nhiệt đới. T.1 by Nguyễn, Văn Tất. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : văn hóa - Văn nghệ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 H462T (3).
|
|
12.
|
Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 3 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải by Ngô, Tất Tố. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: No items available :
|
|
13.
|
Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 3 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải by Ngô, Tất Tố. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 K312D (1).
|
|
14.
|
WTO thường thức / Bùi Tất Thắng by Bùi Tất Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2006Availability: No items available :
|
|
15.
|
Nghệ thuật vườn - công viên by Hàn, Tất Ngạn. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712.5 NGH250T (1).
|
|
16.
|
Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải by Ngô, Tất Tố. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1995Availability: No items available :
|
|
17.
|
Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải by Ngô, Tất Tố. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 204 K312D (1).
|
|
18.
|
Sự lựa chọn tương lai : tư vấn về hướng nghiệp / Phạm Tất Dong, Nguyễn Như Ất by Phạm, Tất Dong | Nguyễn, Như Ất. Series: Tư vấn tuổi học đườngEdition: In lần thứ tưMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.424 S550L (1).
|
|
19.
|
Nghề thư viện / Trần Mai by Trần, Mai | Trần Tất Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.023 NGH250T (2).
|
|
20.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm by Hồng Dân | Cù, Đình Tú | Bùi, Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|