|
1.
|
Đa dạng tôn giáo với tiến trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa – Xã hội Asean (ASCC) : sách tham khảo / Trần Thanh Huyền by Trần, Thanh Huyền. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.959 Đ100D (1).
|
|
2.
|
Hồi sinh : Thực hành đạo Phật để chuyển hóa tế bào ung thư / Sandy Boucher ; Nguyễn Thanh Huyền dịch by Boucher, Sandy | Nguyễn, Thanh Huyền [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Phương Đông, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 H452S (1).
|
|
3.
|
Những tạo vật của một ngày và các câu chuyện kỳ lạ về trị liệu tâm lý / Irvin D. Yalom, Đặng Thanh Huyền by Yalom, Irvin D | Đặng, Thanh Huyền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.8914 Y191I (1).
|
|
4.
|
Tin tức từ biển tâm by Lâm, Thanh Huyền | Minh Chi [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 293 T311T (1).
|
|
5.
|
Dạy con kiểu Pháp : trẻ em Pháp không ném thức ăn / Pamela Druckerman ; Xuân Chi, Thanh Huyền dịch by Druckermn, Pamela | Thanh Huyền [dịch. ] | Xuân Chi [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 D112C (1).
|
|
6.
|
Phóng sự truyền hình / Phan Văn Tú, Cù Thị Thanh Huyền by Phan, Văn Tú | Cù, Thị Thanh Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 P535 (1).
|
|
7.
|
Cấu trúc tiêu điểm thông tin trong câu tiếng Việt và tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Thanh Huyền; Trịnh Sâm hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Huyền | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
8.
|
Ẩn dụ tri nhận mô hình ẩn dụ cấu trúc trên cứ liệu ca từ Trịnh Công Sơn : luận văn thạc sĩ : 60.02.21 / Nguyễn Thị Thanh Huyền; Trần Văn Cơ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Huyền | Trần, Văn Cơ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 412 A121D (3).
|
|
9.
|
Blog Việt từ góc nhìn văn hóa ứng xử : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Cù Thị Thanh Huyền ; Huỳnh Văn Tới hướng dẫn by Cù, Thị Thanh Huyền | Huỳnh, Văn Tới, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 B651 2011 (1).
|
|
10.
|
Tạo lập mô hình kinh doanh / Alexander Osterwalder ; Lưu Thị Thanh Huyền dịch ; Yves Pigneur by Osterwalder, Alexander | Lưu, Thị Thanh Huyền [Dịch] | Pigneur, Yves. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4012 T108L (1).
|
|
11.
|
Ảnh hưởng của vật lý học hiện đại đối với sự phát triển của thế giới quan duy vật biện chứng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Thanh Huyền ; Phạm Đình Nghiệm hướng dẫn by Phạm, Thị Thanh Huyền | Phạm, Đình Nghiệm, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 146 A107H 2011 (1).
|
|
12.
|
Vấn đề môi trường dưới tác động của quá trình toàn cầu hoá : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Võ Thị Thanh Huyền ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Võ, Thị Thanh Huyền | Hà, Mỹ Hương, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.15 V121Đ (1).
|
|
13.
|
Tiêu đề văn bản phóng sự tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ 5.04.27 / Phan Thanh Huyền; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Phan, Thanh Huyền | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9224 T309Đ (1).
|
|
14.
|
Bí quyết học đâu nhớ đó :|bphương pháp ghi nhớ khôn ngoan / Peter C. Brown, Lưu Thị Thanh Huyền, Mark A. McDaniel, Henry L. Roediger by Brown, Peter C | Lưu, Thị Thanh Huyền | McDaniel, Mark A | Roediger, Henry L. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1523 B300Q (1).
|
|
15.
|
Giáo trình phỏng vấn phát thanh - truyền hình / Ngô Thị Hồng Minh, Nguyễn Thị Mai Thu, Cù Thị Thanh Huyền by Ngô, Thị Hồng Minh | Nguyễn, Thị Mai Thu | Cù, Thị Thanh Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đài tiếng nói Việt Nam, Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.44 N5763 (1).
|
|
16.
|
Thế giới toàn cảnh ramses : Nghiên cứu tổng hợp thường niên của viện q / Thierry de Montbrial, Pierre Jacquet, Đỗ Đức THành; Phạm Thị Thanh Huyền, Nguyễn Văn Trung dịch. by Đỗ Đức THành | Nguyễn Văn Trung [Dịch] | Phạm Thị Thanh Huyền [Dịch] | Jacquet, Pierre | Montbrial, Thierry de. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2001Availability: No items available :
|
|
17.
|
Trang vàng du lịch Việt Nam by Phan, Thanh Long | Đặng, Thị Bích Vân | Nguyễn, Thị Phương Lan | Phan, Thị Thanh Huyền | Hồ, Thị Phương Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Công Thương, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 TR106V (1).
|
|
18.
|
Thể loại báo chí / Đinh Văn Hường... [và những người khác] by Đinh, Văn Hường | Dương, Xuân Sơn | Trần, Quang | Đặng, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D584 (1).
|
|
19.
|
Thể loại báo chí / Đinh Văn Hường... [và những người khác] by Đinh, Văn Hường | Dương, Xuân Sơn | Trần, Quang | Đặng, Thu Hương | Nguyễn, Thanh Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D584 (1).
|
|
20.
|
Xây dựng các yêu cầu và giải pháp quản lý tài liệu điện tử / Nguyễn Thị Chinh chủ nhiệm; Lê Văn Năng ... [và những người khác] thành viên by Nguyễn, Thị Chinh, Th.S [chủ nhiệm] | Lê, Văn Năng, Th.S., thành viên | Nguyễn, Thanh Thảo, Th.S., thành viên | Trịnh, Thị Hà, Th.S., thành viên | Nguyễn, Thùy Trang, Th.S., thành viên | Bùi, Thị Kim Hương, Th.S., thành viên | Dương, Thanh Huyền, Th.S., thành viên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.8 X126D (4).
|