|
1.
|
Ethical reasoning by Richard Paul | Linda Elder. Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
Lão tử và đạo đức kinh / Dương Hưng Thuận by Dương, Hưng Thuận. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sự Thật, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 L108T (1).
|
|
3.
|
전통도덕에 도전하다 니체의 도덕계보학 / 한국철학시연구회기획 ; 박찬국글 ; 신명환그림 by 한국철학시연구회 | 박, 찬국 [글] | 신, 명환 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼성출판사, 2007Other title: Thách thức Đạo đức Truyền thống, Phả hệ Đạo đức của Nietzsche | Jeontongdodeoge dojeonhada nicheui dodeoggyebohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 J549 (1).
|
|
4.
|
Der rechte Weg : Versuche einer Annäherung an den Islam / Nikolaus Klein, Manzoor Ahmad by Klein, Nikolaus | Ahmad, Manzoor. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297.197 R297 (1).
|
|
5.
|
Phật giáo vùng Mê-Kông: Di sản và văn hóa Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
6.
|
Phật giáo vùng Mê-Kông: lịch sử và hội nhập Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
7.
|
Triết học đạo đức by Vladimir Soloviev | Karol Vojtyla | Albert Schweitzer. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 TR308H (1).
|
|
8.
|
Myeangsim Bogam / Maria Lisak translated, Heejae Lee translated by Maria, Lisak [translated] | Heejae, Lee [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English, Chinese Publication details: Paju : Jimoondang, 2012Other title: Một tấm gương sáng quý giá.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 M458T (1).
|
|
9.
|
Hoàng Sa, Trường Sa : nghiên cứu từ sử liệu Trung Quốc / Phạm Hoàng Quân by Phạm, Hoàng Quân, 1966-. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 H407S (1).
|
|
10.
|
Những yếu tố cơ bản để sống thanh thản và nhẹ nhàng by Tulku, Tarthang | Minh Chi [biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 NH556Y (1).
|
|
11.
|
Xây dựng đạo đức của thanh niên Việt Nam trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa : Luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Diệp Minh Giang ; Phạm Ngọc Minh ; Nguyễn Thanh hướng dẫn by Diệp, Minh Giang | Nguyễn, Thanh, PGS.TS [hướng dẫn] | Phạm, Ngọc Minh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 X126D 2011 (1).
|
|
12.
|
Tầm nhìn thay đổi quốc gia : điều kỳ diệu ở Dubai / Mohammed bin Rashid AI Maktoum by Mohammed bin Rashid AI Maktoum. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 T120N (1).
|
|
13.
|
道徳科学の論文 廣池千九郎著者 第1冊 by 廣池千九郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 道徳科学研究所 1960Other title: Dōtoku kagaku no ronbun.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
14.
|
大学生のための道徳教科書 実践編 君はどう考え、どう行動するか? 麗澤大学道徳科学教育センター著 by 麗澤大学道徳科学教育センター著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 麗澤大学出版会 , 廣池学園事業部 2011Other title: 13/5000.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
15.
|
グローバル時代の幸福と社会的責任 日本のモラル、アメリカのモラル ケヴィン・ライアン [ほか] 編著 by ケヴィン・ライアン [編著] | バーニス・ラーナー | カレン・ボーリン [編著] | 中山理 [編著] | 水野修次郎 [編著] | 堀内一史 [編著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 麗澤大学出版会 , 廣池学園事業部 (発売) 2012Other title: Gurōbaru jidai no kōfuku to shakaiteki sekinin : nihon no moraru amerika no moraru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
16.
|
Tìm hiểu đồng dao Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Mộng Điệp ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Lê, Thị Mộng Điệp | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
17.
|
L'education morale by Emile Durkheim. Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
18.
|
Thần học giải phóng là gì / Leonado et Clodovio Boff by Clodovio Boff, Leonardo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 202 TH121H (1).
|
|
19.
|
먼데이 모닝, 8일간의 기적 / 데이비드 코트렐 지음 ; 송경근 옮김 by 코트렐, 데이비드지음 | 송, 경근 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한언, 2003Other title: Monday morning, a miracle in 8 days | Meondei moning, 8ilgan-ui gijeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.42 M551 (1).
|
|
20.
|
Kinh tế và đạo đức thời hiện đại / Nakayama Osamu ... [và những người khác] by Võ, Văn Sen | Nakayama, Osamu | Horiuch,i Kazunobu | Ono, Masahide | Umeda, Toru. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Original language: jan Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: No items available :
|