|
1.
|
Tiến tới một ASEAN hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển bền vững / Nguyễn Duy Quý by Nguyễn, Duy Quý. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 T305T (1).
|
|
2.
|
Châu Á thần kỳ :thiên sử thi về hành trình tìm kiếm sự thịnh vượng của Châu Á = The miracle : the epic story of Asia's quest for wealth / Michael Schuman ; Ngô Thị Tố Uyên dịch by Schuman, Michael | Ngô, Thị Tố Uyên [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2010Other title: The miracle :the epic story of Asia's quest for wealth.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95 CH125A (1).
|
|
3.
|
Giới thiệu sơ lược về Thái Lan năm 2006 by Văn phòng Ủy ban Phát triển Kinh tế và Xã hội Quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทประชาช่างจำกัด Other title: Giới thiệu sơ lược về Thái Lan năm 2006.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 G495 (146).
|
|
4.
|
Quốc gia khởi nghiệp : câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel by Dansenor & Saul Singer. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
Painters as Enjoys : Korean Inspiration in Eighteenth-Century Japanese Nanga by Jungmann, Burglind. Material type: Text Language: English Publication details: Hong Kong : ĐH Princeton, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.95209033 P148 (1).
|
|
6.
|
Nhân tính của người Trung Quốc by O LE | Trần, Anh Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NH121T (1).
|
|
7.
|
Sự lớn mạnh về kinh tế của Trung Quốc và tác động đến hợp tác Đông Á : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thái Bình ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thái Bình | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S550L (1).
|
|
8.
|
2007 한국 직업 전망 / 한국고용정보원 by 한국고용정보원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 노동부 (Ministry of Labor), 2006Other title: Triển vọng việc làm năm 2007 của Hàn Quốc | 2007 Hangug jig-eob jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.12 T974 (1).
|
|
9.
|
Iran : đất nước và con người by Đại Sứ Quán Cộng Hòa Hồi Giáo Iran | ĐHKHXH&NV Hà Nội | Khoa Đông Phương Học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.5 I-300R (1).
|
|
10.
|
Khu kinh tế tự do : thực tiễn phát triển ở Trung Quốc và Ấn Độ : sách chuyên khảo / Đặng Thị Phương Hoa by Đặng, Thị Phương Hoa. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 KH500K (1).
|
|
11.
|
Tây Ban Nha hai mươi năm hội nhập liên minh Châu Âu : thành tựu và kinh nghiệm / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS., chủ biên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.946 T126B (1).
|
|
12.
|
Tây Ban Nha hai mươi năm hội nhập liên minh Châu Âu : thành tựu và kinh nghiệm / Nguyễn Quang Thuấn chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS., chủ biên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.946 T126B (1).
|
|
13.
|
Kinh doanh ở Việt Nam và Philippin những điều cần biết = Doing business in Vietnam and the philippines information and experiences : sách tham khảo / Vũ Xuân Trường ... [và những người khác] biên soạn by Vũ, Xuân Trường, TS [biên soạn.] | Võ, Tá Lương [biên soạn.] | Balabyab, Nestor P [biên soạn. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Other title: Doing business in Vietnam and the philippines information and experiences .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.09597 K312D (1).
|
|
14.
|
Những điều kiện thương mại quốc tế : Bản quy tắc chính thức của phòng thương mại / Nguyễn Trọng Thùy (Dịch giả) . Vol. 2 by Nguyễn Trọng Thùy [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1999Availability: No items available :
|
|
15.
|
Ma Cao sau khi trở về Trung Quốc : thực trạng và triển vọng / Vũ Thùy Dương chủ biên by Vũ, Thùy Dương, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95126 M100C (1).
|
|
16.
|
Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh 30 năm xây dựng và phát triển 1975 - 2005 by Viện kinh tế. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Viện kinh tế, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09597 K312T (1).
|
|
17.
|
経済社会の歴史 : 生活からの経済史入門/ 中西聡編 by 中西, 聡, 1962-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 名古屋: 名古屋大学出版会, 2017Other title: Keizai shakai no rekishi : seikatsu kara no keizaishi nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 K2698 (1).
|
|
18.
|
Người Trung Quốc và những hiểu lầm về lịch sử by Kỳ, Ngạn Thần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NG558T (1).
|
|
19.
|
Công cuộc đổi mới ở Việt Nam những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
20.
|
โลกนี้ไม่มีอะไรฟรี / วรากรณ์ สามโกเศศ by วรากรณ์ สามโกเศศ. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สามนาคพิมดุจ, 2002Other title: Lok ni mai mi arai fri.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 L836 (1).
|