|
1.
|
트렌드 코리아 2016 : 서울대 소비트렌드분석센터의 2016 전망 / Kim Nando by Kim, Nando. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래의창, 2015Other title: Tteulendeu kolia 2016 : seouldae sobiteulendeubunseogsenteoui 2016 jeonmang | Xu hướng Hàn Quốc 2016 : Triển vọng 2016 của Trung tâm phân tích xu hướng tiêu dùng Đại học Quốc gia Seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 T351 (1).
|
|
2.
|
(일류 선진국이 되는) 한국 경제의 길 / 송병락지음 by 송,병락 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2006Other title: (Trở thành nước phát triển hạng nhất) Con đường phát triển của nền kinh tế Hàn Quốc | (Illyu seonjingug-i doeneun) Hangug gyeongje-ui gil.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
3.
|
해외투자론 / 최용록 by 최, 용록. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2001Other title: Lý thuyết đầu tư nước ngoài | Haeoetujalon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.673 H135 (3).
|
|
4.
|
중국의 세기 / 오데드 솅카 지음 ; 김민주, 전세경 옮김 by 솅카, 오데드 | 김, 민주 | 전, 세경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 럭스미디어, 2006Other title: Thế kỷ của Trung Quốc | Jung-gug-ui segi .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 J952 (1).
|
|
5.
|
(2000-2010년) 한국경제 54가지 전망과 전략 / 한국무역협회 무역조사부 편저 by 한국무역협회 무역조사부 편저. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 굿인포메이션, 2000Other title: (2000-2010nyeon) Hanguggyeongje 54gaji jeonmang-gwa jeonlyag | (Năm 2000- 2010) 54 Chiến lược và triển vọng cho nền kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
6.
|
한국경제론 강의 / 윤석범 by 윤, 석범 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 世經社, 2003Other title: Hanguggyeongjelon gang-ui | Bài giảng về kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
7.
|
한국의 경제성장 : 1910-1945 = Economic growth in Korea : 1910-1945 / 김낙년 by 김, 낙년. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2006Other title: Hanguge gyongjesongjang ikonomik geurosseu in koria chongubaekssip chongubaekssasibo | Economic growth in Korea : 1910-1945 | Tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc : 1910-1945.Availability: No items available :
|
|
8.
|
한국경제 : 빈부격차 심화되는가? / 서울사회경제연구소역음 by 서울사회경제연구소 | 강, 병구 [지음] | 윤, 진호 [지음] | 김, 혜원 [지음] | 강, 신욱 [지음] | 윤, 명수 [지음] | 이, 병희 [지음] | 이, 은우 [지음] | 남, 기곤 [지음] | 김, 기원 [지음] | 김, 진일 [지음] | 김, 유선 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한울, 2008Other title: (The) gulf between rich and poor in Korean economy | Hanguggyeongje : binbugyeogcha simhwadoeneunga?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
9.
|
한국경제 선진화와 법치 / 전택수 by 전, 택수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2004Other title: Quy tắc và sự tiến bộ kinh tế Hàn Quốc | Ahanguggyeongje seonjinhwawa beobchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 A285 (1).
|
|
10.
|
주식회사 대한민국 희망보고서 : 자학증에 걸린 한국 경제에 전하는 희망 메시지 / 이원재 by 이, 원재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 원앤원북스, 2005Other title: Báo cáo mang tính hi vọng của công ty cổ phần Hàn Quốc : một thông điệp hy vọng cho nền kinh tế Hàn Quốc đang bị bệnh tự kỷ | Jusighoesa daehanmingug huimangbogoseo : jahagjeung-e geollin hangug gyeongjee jeonhaneun huimang mesiji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 J961 (1).
|
|
11.
|
(근대 한국경제사) 한국경제의 근대화 과정 / 유광호저 ; 한국학중앙연구원편 by 유, 광호 [저] | 한국학중앙연구원 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 유풍출판사, 2007Other title: (Lịch sử kinh tế Hàn Quốc hiện đại) Quá trình hiện đại hóa nền kinh tế Hàn Quốc | (Geundae hanguggyeongjesa) Hanguggyeongje-ui geundaehwa gwajeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
12.
|
경제 상식사전 / 우용표 by 우, 용표. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 길벗, 2009Other title: Gyeongje sangsigsajeon | Từ điển kinh tế.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 G996 (3).
|
|
13.
|
한국경제를 읽는 7가지 코드 / 좌승희...[외] by 좌, 승희 | 좌승희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 굿인포메이션, 2005Other title: 7 mã để đọc nền kinh tế Hàn Quốc | Hanguggyeongjeleul ilgneun 7gaji kodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
14.
|
한국경제 아직 늦지 않았다 / 정운찬 by 정, 운찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나무와숲, 2007Other title: Nền kinh tế Hàn Quốc vẫn chưa phải là quá muộn | Hanguggyeongje ajig neuj-ji anh-as.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 O-28 (1).
|
|
15.
|
현실과 이론의 한국경제. 3 / 김광수경제연구소 by 김광수경제연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 金光洙經濟硏究所, 2006Other title: Hyeonsilgwa ilon-ui hanguggyeongje. | Lý thuyết và thực tế của nền kinh tế Hàn Quốc..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).
|
|
16.
|
부동산·경제정책 용어사전 / 정태식 엮음 by 정, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 굿인포메이션, 2007Other title: Budongsan·gyeongjejeongchaeg yong-eosajeon | Từ điển chuyên ngành bất động sản. chính sách kinh tế.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.3303 B927 (1).
|
|
17.
|
한국경제의 이해 / 강인수 ...[외] by 강, 인수 | 김, 태준 [지음] | 박, 태호 [지음] | 유, 재원 [지음] | 유, 진수 [지음] | 이, 호생 [지음] | 채, 욱 [지음] | 한, 홍렬 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 교보문고, 2005Other title: Tìm hiểu nền kinh tế Hàn Quốc | Hanguggyeongje-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|
|
18.
|
현실과 이론의 한국경제. 1 / 김광수경제연구소 by 김광수경제연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 金光洙經濟硏究所, 2003Other title: Hyeonsilgwa ilon-ui hanguggyeongje. | Lý thuyết và thực tế của nền kinh tế Hàn Quốc..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).
|
|
19.
|
현실과 이론의 한국경제. 2 / 김광수경제연구소 by 김광수경제연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 金光洙經濟硏究所, 2004Other title: Hyeonsilgwa ilon-ui hanguggyeongje. | Lý thuyết và thực tế của nền kinh tế Hàn Quốc..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).
|
|
20.
|
Bureaucrats and entrepreneurs , the state and the Chaebol in Korea / Kim Yun-tae by Kim, Yun-tae. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: Các quan chức và doanh nhân : nhà nước và các chaebol ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 B952 (1).
|