|
1.
|
문학 @ 국어교육 = Literature @ Korean education / 류수열지음 by 류, 수열. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2009Other title: Literature @ Korean education | Văn học @ Giáo dục Hàn Quốc | Munhag @ gug-eogyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.707 M966 (1).
|
|
2.
|
(국어능력시험을 대비한) 한국어 실용문법 / 전용태 by 전, 용태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 배움세상, 2010Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng (Chuẩn bị cho Kỳ thi Năng lực Tiếng Hàn) | Hankuko silyongmunbeob (Kukoneunglyeoksiheomeul daebihan) .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H241 (1).
|
|
3.
|
바른말 좋은글 / 교양국어 교재편찬위원회 지음 by 교양국어. 교재편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 성균관대학교, 2004Other title: Lời nói đúng, chữ viết hay | baleunmal joh-eungeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.04957 B184 (1).
|
|
4.
|
표준 중세국어문법론 / 고영근 by 고, 영근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2010Other title: Luận về ngữ pháp tiêu chuẩn của tiếng Hàn thời kì trung đại | Pyojun jungsegug-eomunbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 P997 (1).
|
|
5.
|
미래를 여는 국어교육사 II / 민현식, 윤여탁, 김종철, 신현숙, 서혁 by 민, 현식 | 윤, 여탁 | 김, 종철 | 신, 현숙 | 서, 혁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2007Other title: Lịch sử Giáo dục tiếng Hàn mở ra tương lai II | Milaeleul yeoneun gug-eogyoyugsa II.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 M637 (1).
|
|
6.
|
(세상에서·가장·쉽고·재미있는) 친절한 국어 문법 / 김남미지은이 by 김, 남미. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나무의철학, 2016Other title: (Sesang-eseo·gajang·swibgo·jaemiissneun) Chinjeolhan gug-eo munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 C539 (1).
|
|
7.
|
국어사전 / 토박이 사전 편찬실엮음 by 토박이 사전 편찬실. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 보리, 2008Other title: 남녘과 북녘의 초·중등 학생들이 함께 보는 | Từ điển tiếng Hàn | Gug-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (1).
|
|
8.
|
표준 중세국어문법론 / 고영근 by 고, 영근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 1997Other title: Ngữ pháp trung đại tiêu chuẩn | Pyojun jungsegug-eomunbeoblon.Availability: No items available :
|
|
9.
|
미래를 여는 국어교육사 I / 민현식, 윤여탁, 김종철, 신현숙, 서혁 by 민, 현식 | 윤, 여탁 | 김, 종철 | 신, 현숙 | 서, 혁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2007Other title: Lịch sử Giáo dục tiếng Hàn mở ra tương lai I | Milaeleul yeoneun gug-eogyoyugsa I.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 M637 (1).
|
|
10.
|
우리말 사전 / 한글학회지음 by 한글학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 어문각, 2008Other title: Từ điển tiếng Hàn | Ulimal sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 U39 (1).
|
|
11.
|
古代國語 語彙 表記 漢字의 字別 用例 硏究 / 송기중 by 송, 기중. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2004Other title: Một số ví dụ điển hình của chữ Hán trong ký hiệu ngôn ngữ cổ đại | Gǔdài guóyǔ yǔhuì biǎojì hànzìui zì bié yònglì yán jiū.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.77 G573 (1).
|
|
12.
|
(뜻도 모르고 자주 쓰는) 우리말 1000가지 / 이재운 ; 박숙희편저 by 이, 재운 | 박, 숙희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2008Other title: (Thường được sử dụng mà không biết nghĩa) 1000 từ tiếng Hàn | (Tteuttto moreugo jaju sseuneun) Urimal 1000 gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 U766 (3).
|
|
13.
|
(우리가 쓰는)한자 성어 사전 / 원영섭엮음 by 원, 영섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 세창출판사, 2001Other title: (Chúng tôi sử dụng) Từ điển thành ngữ Hán Hàn | (Hangugeoga sseuneun) Hanja seongeo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 H239 (1).
|
|
14.
|
(새로 쓰는) 비슷한 말 꾸러미 사전 : 새롭게 살려낸 한국말사전 / 최종규글 by 최, 종규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 철수와영희, 2016Other title: (Mới được sử dụng) Từ điển nhóm từ tương đồng : Từ điển từ tiếng Hàn mới được hồi sinh | (Saelo sseuneun) Biseushan mal kkuleomi sajeon : Saelobge sallyeonaen hangugmalsajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B621 (3).
|
|
15.
|
Korean Conversation Dictionary for Foreigners / Kim Jung-sup by Kim, Jung-sup. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2012Other title: Từ điển hội thoại tiếng Hàn cho người nước ngoài | Korean Conversation Dictionary for Foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7321 K843 (5).
|
|
16.
|
국어문법론강의 / 이익섭 채완 by 이, 익섭 | 채, 완. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 學硏社, 2000Other title: Bài giảng ngữ pháp tiếng Hàn | Gug-eomunbeoblongang-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G942 (2).
|
|
17.
|
국어 문법 교과서 연구 / 최호철 by 최, 호철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 제이앤씨, 2009Other title: Nghiên cứu sách giáo khoa ngữ pháp tiếng Hàn | Gug-eo munbeob gyogwaseo yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G942 (1).
|
|
18.
|
우리말 부사사전 / 백문식 by 백, 문식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2010Other title: Từ điển trạng từ tiếng Hàn | Ulimal busasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7503 U39 (1).
|
|
19.
|
(뜻도 모르고 자주 쓰는) 우리말 500가지 / 이재운, 박숙희 ; 유동숙편저 by 이, 재운 | 박, 숙희 | 유, 동숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2009Other title: (Thường được sử dụng mà không biết nghĩa) 500 từ tiếng Hàn | (Tteuttto moreugo jaju sseuneun) Urimal 500 gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 U766 (4).
|
|
20.
|
한국어 교육의 이론과 실제 / 김영만 by 김, 영만. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2005Other title: Lý thuyết và Thực hành Giáo dục Hàn Quốc | Hangug-eo gyoyug-ui ilongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).
|