|
1.
|
조선후기 민속문화의 주체 / 임재해...등저 ; 실천민속학회 편 by 임, 재해 | 한, 양명 | 손, 태도 | 김, 미경 | 민, 정희 | 배, 영동 | 김, 대길 | 박, 선주 | 실천민속학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 집문당, 2004Other title: Chủ đề văn hóa dân gian cuối triều đại Joseon | Joseonhugi minsogmunhwaui juche.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 J832 (1).
|
|
2.
|
동아시아의 놀이 / 동아시아의 놀이 by 김, 광언. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2004Other title: Dongasiae nori | Trò chơi Đông Á.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 D682 (1).
|
|
3.
|
제주도 사람들의 삶 / 현용준 by 현, 용준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2009Other title: Jejudo saramdeure sam | Cuộc sống của người dân đảo Jeju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 J479 (1).
|
|
4.
|
(알고 보면 재미있는) 우리 민속의 유래 / 박호순지음 by 박, 호순. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Bmk(비엠케이), 2014Other title: (Algo bomyeon jaemiissneun) uli minsog-ui yulae | (Thật thú vị khi biết) Nguồn gốc văn hóa dân gian của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.095195 U39 (1).
|
|
5.
|
한국 전통문화와 구전 전래놀이노래 / 김숙경저 by 김, 숙경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 동문사, 2006Other title: Văn hóa truyền thống Hàn Quốc và bài hát truyền thống | Hanguk jontongmunhwawa gujon jolraenorinorae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|
|
6.
|
운명을 읽는 코드 열두 동물 / 천진기 by 천, 진기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2008Other title: Unmyeong-eul ilgneun kodeu yeoldu dongmul | Mã mười hai con vật đọc được số phận.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 133.3 U589 (1).
|
|
7.
|
(우리 민족의) 놀이문화 / 조완묵지음 by 조, 완묵. Edition: 재판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정신세계사, 2006Other title: Văn hóa trò chơi của dân tộc chúng tôi | (Uli minjog-ui) Nol-imunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 N786 (1).
|
|
8.
|
우리나라 세시풍속 / 이과련지음 by 이, 광련. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청연, 2005Other title: Gió ba giờ ở Hàn Quốc | Ulinala sesipungsog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).
|
|
9.
|
한국의 민담 / 최운식편저 by 최, 운식. Edition: 제2판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시인사, 1999Other title: Korean folktales | Hangug-ui mindam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.232519 H239 (1).
|
|
10.
|
진도 씻김굿의 무구 / 국립남도국악원편 by 국립남도국악원편 | 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2010Other title: Jindo ssisgimgus-ui mugu | Jindo Seokgimgut's Armament .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 J617 (1).
|
|
11.
|
민속놀이와 명절 / 조선의 민속전통 편찬위원회집필 ; 과학백과사전종합출판사펴냄 by 조선의 민속전통 편찬위원회 | 과학백과사전종합출판사 [펴냄]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대산출판사, 2000Other title: Minsognoliwa myeongjeol | Trò chơi văn hóa dân gian và ngày lễ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 M666 (1).
|
|
12.
|
民草들의 지킴이 신앙 / 김형주지음 by 김, 형주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2002Other title: Người giữ niềm tin của nhân dân | minchodeul-ui jikim-i sin-ang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 M663 (1).
|
|
13.
|
정말 궁금한 우리 예절 53가지 : 젊은 철학자가 새로 쓴 우리 예절 이야기 / 이창일지음 by 이, 창일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2008Other title: 53 điều bạn thực sự muốn biết về nghi thức của chúng tôi : Câu chuyện về nghi thức mới của một nhà triết học trẻ | Jeongmal gung-geumhan uli yejeol 53gaji : jeolm-eun cheolhagjaga saelo sseuneun uli yejeol iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 J549 (1).
|
|
14.
|
Gut, the Korean shamanistic ritual / Hyun-key Kim Hogarth by Kim, Hyeon-gi. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Jimoondang, 2009Other title: Gut, nghi lễ ma đạo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 G983 (2).
|
|
15.
|
(장주근이 찍고 해설한)민속사진에세이 / 장주근지음 by 장, 주근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2004Other title: (Chụp và bình luận bởi Joo-geun Jang) Bài luận về ảnh dân gian | (Jangjugeun-i jjiggo haeseolhan)Minsogsajin-esei.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 M666 (1).
|
|
16.
|
진도의 농악과 북놀이 / 국립남도국악원편 by 국립남도국악원편 | 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2009Other title: Jindoui nong-aggwa bugnol-i | Jindo's Nongak và chơi trống .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 J617 (1).
|
|
17.
|
(안개섬의)비밀 : 송종호 장편 동화 / 송종호 지음 ; 이진성 그림 by 송, 종호 | 이, 진성 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Bí mật hòn đảo mù sương | Truyện cổ tích của Song Jong-ho | (Angaeseom-ui) Bimil | Songjongho jangpyeon donghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 B611 (4).
|
|
18.
|
(역사와 일화가 있는) 고사성어 / 강영수글 여해 by 강, 영수 [글.여해]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 큰방, 2009Other title: (Yeogsawa ilhwaga issneun) Gosaseong-eo | Lịch sử và giai thoại của các thành ngữ cổ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 G676 (1).
|
|
19.
|
우리의 공예문화 / 추원교지음 by 추, 원교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2003Other title: Văn hóa thủ công mỹ nghệ của chúng ta | Urie gongyemunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 U766 (1).
|
|
20.
|
남도민속의 이해 / 표인주저 by 표, 인주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 광주 : 전남대학교 출판부, 2007Other title: Tìm hiểu văn hóa dân gian tỉnh Jeollanam | Namdo minsokui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 N147 (1).
|