|
1.
|
(카피라이터 정철의) 불법사전 / 정철 by 정, 철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: (Copywriter Jeong Cheol's) Từ điển bất hợp pháp | (Kapilaiteo jeongcheol-ui) Bulbeobsajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 B933 (1).
|
|
2.
|
한국어 기본어휘 의미 빈도 사전 / 서상규 by 서, 상규 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2015Other title: Từ điển tần xuất ý nghĩa của từ vựng tiếng Hàn cơ bản | Hangug-eo gibon-eohwi uimi bindo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
3.
|
부동산·경제정책 용어사전 / 정태식 엮음 by 정, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 굿인포메이션, 2007Other title: Budongsan·gyeongjejeongchaeg yong-eosajeon | Từ điển chuyên ngành bất động sản. chính sách kinh tế.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.3303 B927 (1).
|
|
4.
|
한국문화재용어사전 / 김광언지음 by 김, 광언. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한림출판사, 2004Other title: Bảng chú giải thuật ngữ di sản văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwajaeyong-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 703 H239 (3).
|
|
5.
|
(동아) 새국어사전 / 두산동아 사서편집국엮은이 ; 이기문사 감수 by 두산동아. 사서편집국 | 이, 기문 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두산동아, 2009Other title: (Đông - Á) Từ điển tiếng Hàn mới | (dong-a) Saegug-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 S127 (8).
|
|
6.
|
베트남어-한국어 사전 / 조재현 by 조, 재현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국외국어대학교출판부, 2010Other title: Từ điển Việt-Hàn | Beteunam-eo-hangug-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223957 B562 (3).
|
|
7.
|
(한국어-베트남어 베트남어-한국어) 입문소사전 = Từ điển Hàn-Việt Việt-Hàn Cơ bản / 신연희저자 ; 박민규 by 신, 연희 | 박, 민규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문예림, 2008Other title: Từ điển Hàn-Việt Việt-Hàn Cơ bản | (Hangugeo-Beteunameo Beteunameo-Hangugeo) Ibmunsosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 I-12 (1).
|
|
8.
|
우리말 사전 / 한글학회지음 by 한글학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 어문각, 2008Other title: Từ điển tiếng Hàn | Ulimal sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 U39 (1).
|
|
9.
|
(외국인을 위한)한국어 학습 사전 / 서상규...[외]편저 by 서, 상규 [편저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신원프라임, 2006Other title: (Dành cho người nước ngoài) Từ điển học tiếng Hàn | (Oegug-in-eul wihan)Hangug-eo hagseub sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 H239 (1).
|
|
10.
|
한국건축개념사전 / 한국건축개념사전 기획위원회 ; 김봉렬, 배형민, 전봉희, 우동선, 이강민기획·편집 by 한국건축개념사전 기획위원회 | 김, 봉렬 | 배, 형민 | 전, 봉희 | 우, 동선 | 이, 강민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 동녘, 2013Other title: Từ điển khái niệm kiến trúc Hàn Quốc | Hanguggeonchuggaenyeomsajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.3 H239 (1).
|
|
11.
|
최신 베트남어 한국어 소사전 / 이경현, 완씨정 by 이, 경현 | 완, 씨정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문예림, 2008Other title: Tiểu từ điển tiếng Việt Hàn Quốc mới nhất | Choesin beteunam-eo hangug-eo sosajeon.Availability: No items available :
|
|
12.
|
국어사전 / 토박이 사전 편찬실엮음 by 토박이 사전 편찬실. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 보리, 2008Other title: 남녘과 북녘의 초·중등 학생들이 함께 보는 | Từ điển tiếng Hàn | Gug-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (1).
|
|
13.
|
최신 베트남어 한국어 소사전 / 이경현, 완씨정 by 이, 경현 | 완, 씨정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문예림, 2008Other title: Từ điển nhỏ tiếng Việt Hàn Quốc mới nhất | Choesin beteunam-eo hangug-eo sosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223957 C545 (6).
|
|
14.
|
(우리가 쓰는)한자 성어 사전 / 원영섭엮음 by 원, 영섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 세창출판사, 2001Other title: (Chúng tôi sử dụng) Từ điển thành ngữ Hán Hàn | (Hangugeoga sseuneun) Hanja seongeo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 H239 (1).
|
|
15.
|
(좋은 문장을 쓰기 위한)우리말 풀이사전 / 박남일지음 by 박, 남일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2004Other title: (Để viết những câu hay) Từ điển dịch tiếng Hàn | Ulimal pul-isajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7803 U39 (2).
|
|
16.
|
(2009) 新 경제 용어 사전 / 이청무 by 이, 청무. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 더난출판, 2008Other title: Thuật ngữ kinh tế mới | Sin gyeongje yong-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 S615 (1).
|
|
17.
|
(뜻도 모르고 자주 쓰는) 우리말 1000가지 / 이재운 ; 박숙희편저 by 이, 재운 | 박, 숙희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2008Other title: (Thường được sử dụng mà không biết nghĩa) 1000 từ tiếng Hàn | (Tteuttto moreugo jaju sseuneun) Urimal 1000 gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 U766 (3).
|
|
18.
|
경제용어사전 / 이춘재 by 이, 춘재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 서원각, 2009Other title: Thuật ngữ kinh tế | Gyeongjeyong-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 G996 (1).
|
|
19.
|
Korean Conversation Dictionary for Foreigners / Kim Jung-sup by Kim, Jung-sup. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2012Other title: Từ điển hội thoại tiếng Hàn cho người nước ngoài | Korean Conversation Dictionary for Foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7321 K843 (5).
|
|
20.
|
(새로 쓰는) 비슷한 말 꾸러미 사전 : 새롭게 살려낸 한국말사전 / 최종규글 by 최, 종규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 철수와영희, 2016Other title: (Mới được sử dụng) Từ điển nhóm từ tương đồng : Từ điển từ tiếng Hàn mới được hồi sinh | (Saelo sseuneun) Biseushan mal kkuleomi sajeon : Saelobge sallyeonaen hangugmalsajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B621 (3).
|