Your search returned 23 results. Subscribe to this search

| |
1. 관계는 마음이다 / 박성만지음

by 박, 성만.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2014Other title: Mối quan hệ là tấm lòng | Gwangyeneun maeumida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.12 G994 (1).

2. 위험한 심리학 / 송형석지음

by 송, 형석 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2009Other title: Tâm lý học nguy hiểm | Wiheomhansimlihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 W662 (1).

3. 거짓말의 힘 : 진실만이 정답은 아니다 / Ute Ehrhardt, Wilhelm Johnen지음 ; 배명자옮김

by Ehrhardt, Ute [지음] | Johnen, Wilhelm | 배, 명자 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2013Other title: Sức mạnh của dối trá : sự thật không là câu trả lời duy nhất | Geojismal-ui him : jinsilman-i jeongdab-eun anida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 G345 (1).

4. 애티튜드 / 김진세지음

by 김, 진세 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울; 김, 진세 , 2011Other title: Tính chất đặc biệt | Aetityudeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.2 A255 (1).

5. 마음을 열어주는 101가지 이야기 / 잭캔필드 ; 마크 빅터 엮음 ; 류시화옮김

by Canfield, Jack | Hansen, Mark Victor [엮음] | 류시화 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이레, 1997Other title: Maeumeul yeoleojuneun 101gaji iyagi | 101 more stories to open the heart and rekindle the spirit | 101 câu chuyện để mở lòng và xốc lại tinh thần.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.7 M111 (1).

6. 성격, 탁월한 지능의 발견 / John D. Mayer 지음 ; 김현정옮김

by Mayer, John D [짐음] | 김, 현정 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2015Other title: Khám phá nhân cách, trí tuệ vượt trội | Seong-gyeog, tag-wolhan jineung-ui balgyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.23 S478 (1).

7. 마음 / 이영돈지음

by 이, 영돈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2006Other title: Trái tim : tìm hiểu về tâm lý con người | Maeum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 M186 (1).

8. 마인드버그 : 공정한 판단을 방해하는 내 안의 숨겨진 편향들 / Anthony G. Greenwald, Mahzarin R. Banaji 지음 ; 박인균옮김

by Greenwald, Anthony G [지음] | Banaji, Mahzarin R | 박, 인균 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삽화, 도표, 2014Other title: Mindbug : những thành kiến trong tôi cản trở sự phán xét công bằng | Maindeubeogeu : gongjeonghan pandan-eul banghaehaneun nae an-ui sumgyeojin pyeonhyangdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.92 M224 (1).

9. 심리학, 열일곱 살을 부탁해 / 이정현지음

by 이, 정현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기도 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Simnihak yorilgop sareul butakae | Tâm lý học, nhờ cậu tuổi 17 nhé.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 S592 (1).

10. 지금 생각이 답이다 / 게르트 기거렌처지음 ; 강수희옮김

by Gigerenzer, Gerd [지음] | 강, 수희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2014Other title: Jigeum saeng-gag-i dab-ida | Risk Savvy, how to make good decisions | Sự hiểu biết rủi ro: cách đưa ra quyết định tốt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.83 J611 (1).

11. 감정은 습관이다 : 부정의 나를 긍정의 나로 바꾸는 힘 / 박용철 지음

by 박, 용철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2013Other title: Gamjongeun seupkkwanida : bujeong-ui naleul geungjeong-ui nalo bakkuneun him | Cảm xúc là thói quen : sức mạnh để thay đổi tôi tiêu cực thành tôi tích cực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 G192 (1).

12. 마음을 열어주는 101가지 이야기 / Canfield Jack, Hansen Mark Victor, 류시화

by Canfield, Jack | Hansen, Mark Victor | 류, 시화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이레, 1997Other title: 101 câu chuyện sẽ mở rộng trái tim bạn | Ma-eum-eul yeol-eojuneun 101gaji iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.7 M111 (1).

13. 나에게 말 걸기 / 강용철지, 김영찬지, 정미선지은이

by 강, 용철 | 김, 영찬 [ 지음 ] | 정,미선 [ 지음 ] | 최, 정미 [ 지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Nói với tôi | Na-ege mal geolgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 N111 (1).

14. 교육심리학의 이론과 실제 / 권대훈

by 권, 대훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학지사, 2006Other title: Lý thuyết và thực hành tâm lý học giáo dục | Agyoyugsimlihag-ui ilongwa silje.Availability: No items available :

15. 속도의 배신 : 왜 어떤 이는 빨라도 실패하고, 어떤 이는 느려도 성공하는가 / Frank Partnoy지음 ; 강수희옮김

by Partnoy, Frank [지음] | 강, 수희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2013Other title: Sự phản bội của tốc độ : Tại sao một số người thất bại khi họ nhanh, và tại sao những người khác thành công khi họ chậm | Sogdoui baesin : Wae eotteon ineun ppallado silpaehago, eotteon ineun neulyeodo seong-gonghaneunga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.83 S682 (1).

16. 위험한 관계학 / 송형석

by 송, 형석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2010Other title: Wiheomhan gwangyehag | Quan hệ học nguy hiểm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.2 W662 (1).

17. 불끈불끈 용기가 솟아나는 빨강 / 배정인 글 ; 박지애 그림

by 배, 정인 | 박, 지애 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 뜨인돌어린이, 2009Other title: Màu đỏ khơi dậy lòng dũng cảm | Bulkkeunbulkkeun yong-giga sos-ananeun ppalgang.Availability: No items available :

18. 어려운 일에 도전하라 : 낮은 기대감에 맞선 십대들의 반항 / 알렉스 해리스지음, 브레트 해리스지음 ; 정성목옮기

by 알렉스, 해리스 | 정, 성목 [옮기].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 생명의말씀사, 2009Other title: Hãy thử thách với công việc khó khăn : sự phản kháng của thanh thiếu niên đối mặt với sự kỳ vọng thấp | Oryoun ire dojonhara : najeun gidaegame matsson sipttaedeure banhang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.8 O-79 (1).

19. 외로워지는 사람들 : 테크놀로지가 인간관계를 조정한다 / 셰리 터클지음 ; 이은주옮김

by Turkle, Sherry | 이, 은주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2012Other title: Werowojineun saramdeul : tekeunolrojiga ingangwangyereul jojonghanda | Những người trở nên cô đơn : công nghệ đang định hình mối quan hệ nhân sinh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.9042 W497 (1).

20. 나는 내 상처가 제일 아프다 / 박민근지음

by 박, 민근.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 레드박스 : 청림출판, 2016Other title: Naneun nae sangchoga jeil apeuda | Vết thương của tôi là đau nhất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 N177 (1).

Powered by Koha