|
1.
|
한국음악. 제34집, 한국의 굿 / 국립국악원지음 by 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2003Other title: Nhạc Hàn. Album thứ 34, Nhạc Shaman Hàn Quốc | Hangug-eum-ag. je34jib, hangug-ui gus.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (1).
|
|
2.
|
한국 유성기음반 1907~1945 / 배연형지음 by 배, 연형 | 한국음반아카이브연구단. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한걸음·더, 2011Other title: Tuyển tập đĩa nhạc LP Hàn Quốc 1907-1945 | Hanguk yuseong-gieumban 1907-1945.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.7519 H239 (1).
|
|
3.
|
영화 음악의 이해 / 한상준 by 한, 홍의. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한나래, 2000Other title: Hiểu về nhạc phim | Yeonghwa eum-ag-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.85 Y46 (1).
|
|
4.
|
한국의 영화음악 / 최지선지음 by 최, 지선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 로크미디어, 2007Other title: Nhạc phim Hàn Quốc | Hangug-ui yeonghwa-eum-ag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.542 H239 (1).
|
|
5.
|
음악은 과학인가?. 30 / 장뤽 슈와르츠 지음 ; 김양한 감수 ; 김정진 감수 ; 김성희 옮김 by 장뤽, 슈와르츠 [지음] | 김, 양한 [감수 ; ] | 김, 정진 [감수 ; ] | 김, 성희 [옮김 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Âm nhạc có phải là khoa học ?. | Eumageun gwahangninga?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780 E88 (1).
|
|
6.
|
한국 대중음악사 / 이혜숙지음, 손우석지음 by 이, 혜숙 | 손, 우석 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삽도, 2003Other title: Âm nhạc đại chúng Hàn Quốc | Hangug daejung-eum-agsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.6309519 H239 (1).
|
|
7.
|
세계한국음악학자대회 : 세계 속의 한국음악 - 과거·현재·그리고 미래 : 국립부산국악원 개원기념 ; International conference of Korean musicologists / 국립국악원 by 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2008Other title: Đại hội các nhà âm nhạc Hàn Quốc thế giới : âm nhạc Hàn Quốc trên thế giới - quá khứ, hiện tại và tương lai : lễ khai trương Trung tâm Gugak quốc gia Busan | segyehangug-eum-aghagjadaehoe: segye sog-ui hangug-eum-ag - gwageo·hyeonjae·geuligo milae : guglibbusangug-ag-won gaewonginyeom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 S456 (2).
|
|
8.
|
국악교육 체계화 연구 : 기악·창작·감상 / 국립국악원 by 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2002Other title: Nghiên cứu về hệ thống hóa giáo dục âm nhạc truyền thống : nhạc cụ, sáng tạo và đánh giá | gug-aggyoyug chegyehwa yeongu: giag·changjag·gamsang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.78 G942 (1).
|
|
9.
|
K-POP : Roots and Blossoming of Korean Popular Music / Kim Chang Nam지음 ; Heo Soo-jin, Lee Kyu-ran옮김 by Kim, Chang Nam | Heo, Soo-jin [옮김] | Lee, Kyu-ran [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym, 2015Other title: K-POP : Nguồn gốc và sự nở rộ của âm nhạc đại chúng Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.6309519 K111 (1).
|
|
10.
|
K★pop 세계를 홀리다 / 김학선 지음 by 김, 학선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2013Other title: KPOP thu hút thế giới | Kpop segyeleul hollida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.6309519 K889 (1).
|
|
11.
|
Harmonia Koreana : a short history of 20th-century Korean music / Kim Choon Mee 지음 ; Min Eun-young, Kim Jiyeon옮김 by Kim, Choon Mee | Min, Eun-young [옮김] | Kim, Jiyeon [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym, 2011Other title: Hàn Quốc hòa hợp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 H288 (1).
|
|
12.
|
한국영화음악사 연구 / 이진원지음 by 이, 진원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2007Other title: Nghiên cứu về lịch sử âm nhạc điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwa-eum-agsa yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.542 H239 (1).
|
|
13.
|
Music of Korea / Byong Won Lee ; Yong-Shik Lee by Lee, Byong Won | Lee, Yong-Shik. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Design 0206, 2009Other title: Âm nhạc Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 A478 (1).
|
|
14.
|
가야금 음향 특성 연구 / 국립국악원지음 by 국립국어원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2006Other title: Nghiên cứu đặc điểm âm nhạc của gayageum | Gayageum eumhyang teugseong yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 787.75 G285 (1).
|
|
15.
|
광대의 노래 / 백성민지음 by 백, 성민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 세미콜론, 2007Other title: Gwangdaeui nolae | Bài hát của điệu múa mặt nạ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.5 G994 (1).
|
|
16.
|
International conference on Asia-Pacific Music & Dance 2010 = 아시아 태평양 음악 국제학술회의ㅣ / 박영도 by 박, 영도. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: 부산 : 국립부산국악원, 2010Other title: Hội thảo quốc tế về Âm nhạc & Khiêu vũ Châu Á - Thái Bình Dương 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 I-61 (1).
|
|
17.
|
A stroll through Korean music history / Song, Hye-jin writer by Song, Hye-jin. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : National Center for Korean Traditional Performing Arts, Ministry of Culture and Tourism,, 2000Other title: Cuộc dạo chơi qua lịch sử âm nhạc Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 S921 (1).
|
|
18.
|
(청소년을 위한)서양음악사 : 바로크음악부터 20세기까지 / 이동활지음 by 이, 동활. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2005Other title: Lịch sử âm nhạc phương Tây (Dành cho giới trẻ) : Từ âm nhạc Baroque đến thế kỷ 20 | Seoyang-eum-agsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9 S478 (1).
|
|
19.
|
(우리가 정말 알아야 할) 우리 대중가요 / 선성원지음 by 선,성원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2009Other title: (Uriga jeongmal alaya hal) uri daejunggayo | (Chúng ta thực sự cần phải biết) các bài hát đại chúng của chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.63 U761 (1).
|
|
20.
|
(청소년을 위한)한국음악사 : 양악편 / 민경찬지음 by 민, 경찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2006Other title: (Dành cho giới trẻ) Lịch sử âm nhạc Hàn Quốc : Âm nhạc phương Tây | Hangug-eum-agsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.95195 H239 (4).
|