|
1.
|
신분제와 자본주의 이전 사회 : 조선 사회경제사의 새로운 이해 / 전용덕 by 전, 용덕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2017Other title: Hệ thống giai cấp và chủ nghĩa tư bản xã hội cũ : Hiểu biết mới về lịch sử kinh tế xã hội của Joseon | Sinbunjewa jabonjuui ijeon sahoe : Joseon sahoegyeongjesaui saeloun ihae.Availability: No items available :
|
|
2.
|
조선 여성의 일생 / 규장각한국학연구원 엮음 by 규장각. 한국학연구원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 글항아리, 2010Other title: Joseon yeoseongui ilsaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (2).
|
|
3.
|
조선의 문화공간 : 조선시대 문인의 땅과 삶에 대한 문화사. 3 / 이종묵지음 by 이, 종묵. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2006Other title: Không gian văn hóa Joseon : Lịch sử văn hóa về đất đai và cuộc sống của các nhà văn thời Joseon | Joseon-ui munhwagong-gan : Joseonsidae mun-in-ui ttang-gwa salm-e daehan munhwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
4.
|
조선 여성의 일생 / 이숙인 by 이, 숙인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 글항아리, 2013Other title: Cuộc đời của một người phụ nữ thời Joseon | Joseon yeoseong-ui ilsaeng.Availability: No items available :
|
|
5.
|
(박시백의) 조선왕조실록 / 휴머니스트 엮음 by 휴머니스트. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2007Other title: (Park Sibaekui) Biên niên sử của triều đại Joseon | Bakssibaegi joseonwangjosilrok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 B169 (1).
|
|
6.
|
조선의 문화공간 : 조선시대 문인의 땅과 삶에 대한 문화사. / 이종묵지음 by 이, 종묵. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2006Other title: Không gian văn hóa Triều Tiên | Joseon-ui munhwagong-gan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
7.
|
(우리가 정말 알아야 할) 우리선비 / 정옥자지음 by 정, 옥자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2009Other title: (Chúng ta cần phải biết) Học giả của chúng ta | (Uriga jongmal araya hal) urisonbi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 U766 (1).
|
|
8.
|
조선의 문화공간 : 조선시대 문인의 땅과 삶에 대한 문화사. 1 / 이종묵지음 by 이, 종묵. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2006Other title: Không gian văn hóa hàn quốc : Lịch sử văn hóa của vùng đất và cuộc sống của các nhà văn trong triều đại Joseon | Joseon-ui munhwagong-gan : Joseonsidae mun-in-ui ttang-gwa salm-e daehan munhwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
9.
|
다산의 마음 / 정약용, 박혜숙 by 정, 약용 | 박, 혜숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2008Other title: Một tấm lòng cao cả | Dasan-ui ma-eum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.742 D229 (1).
|
|
10.
|
조선의 세자로 살아가기 / 심재우, 임민혁, 이순구, 한형주, 박용만,이왕무, 신명호지음 by 심, 재우 | 임, 민혁 | 이, 순구 | 한, 형주 | 박, 용만 | 이, 왕무 | 신, 명호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2013Other title: Sống như một Thái tử của Joseon | Joseon-ui sejalo sal-agagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (2).
|
|
11.
|
조선의 문화공간 : 조선시대 문인의 땅과 삶에 대한 문화사 / 이종묵지음 by 이, 종묵. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2001Other title: Joseon-ui munhwagong-gan : Joseonsidae mun-in-ui ttang-gwa salm-e daehan munhwasa | Không gian văn hóa của Joseon : Lịch sử văn hóa của vùng đất và cuộc sống của các nhà văn trong triều đại Joseon .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
12.
|
왕실의 혼례식 풍경 / 신병주, 박례경, 송지원, 이은주지음 by 신, 병주 | 박, 례경 [지음;] | 송, 지원 [지음;] | 이, 은주 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2013Other title: Phong cảnh đám cưới hoàng gia | Wangsire holryesik punggyong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).
|
|
13.
|
조선 전문가의 일생 / 송지원책임기획 by 송, 지원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 글항아리, 2010Other title: Cuộc đời của một chuyên gia đóng tàu | Joseon jeonmungaui ilsaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
14.
|
규장각에서 찾은 조선의 명품들 / 신병주지음 by 신, 병주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 책과함께, 2007Other title: Những kiệt tác của Hàn Quốc được tìm thấy tại Kyujanggak | Gyujang-gag-eseo chaj-eun joseon-ui myeongpumdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 G998 (1).
|
|
15.
|
왕실의 혼례식 풍경. 1 / 신병주, 박례경, 송지원 ; 이은주지음 by 신, 병주 | 박, 례경 [지음] | 송, 지원 [지음] | 이, 은주 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2013Other title: Cảnh đám cưới hoàng gia | Wangsil-ui honlyesig pung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).
|
|
16.
|
옹고집전 / 이영호 글 by 이, 영호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 영림카디널, 2009Other title: Onggo jipjeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 O-58 (1).
|
|
17.
|
정조의 비밀편지 : 국왕의 고뇌와 통치의 기술. 2 / 안대희지음 by 안, 대희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Bức thư bí mật của Jeongjo : Nỗi tức giận của nhà vua và kỹ năng trị vì | Jeongjoui bimilpyeonji : Gug-wang-ui gonoewa tongchiui gisul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J549 (1).
|
|
18.
|
(학교에서 가르쳐주지 않는) 조선사 진풍경 / 이성주지음 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2011Other title: (Không được dạy ở trường) Khung cảnh thực sự của lịch sử Joseon | (Haggyoeseo galeuchyeojuji anhneun) joseonsa jinpung-gyeong.Availability: No items available :
|
|
19.
|
조선시대 과거시험과 유생의 삶 / 차미희지음 by 차, 미희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교출판부, 2012Other title: Cuộc sống của nho sinh và kỳ thi quá khứ của triều đại Joseon | Joseonsidae gwageosiheomgwa yusaeng-ui salm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
20.
|
조선의 지식계보학 / 최연식지음 by 최, 연식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 옥당, 2015Other title: Phả hệ kiến thức ở Joseon | Joseon-ui jisiggyebohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|