Your search returned 157 results. Subscribe to this search

| |
1. (베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문 / 김재욱 ; 진정란 ; 안정민 ; 정회란 ; 응우옌 응옥 꿰베트남어 번역 및 감수

by 김, 재욱 | 김, 재욱 | 진, 정란 | 안, 정민 | 정, 회란 | Nguyen, Ngoc Que [베트남어 번역 및 감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Hu:ine, 2019Other title: Bijeuniseu hangugeo ibmun | Nhập môn tiếng Hàn thương mại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 B594 (5).

2. (베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문활용 / 김재욱 ; 박기선 ; 노채환 ; 송은정 ; 응우옌 응옥 꿰베트남어 번역 및 감수

by 김, 재욱 | 박, 기선 | 노, 채환 | 송, 은정 | Nguyen, Ngoc Que [베트남어 번역 및 감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Hu:ine, 2019Other title: Bijeuniseu hangug-eo ibmunhwalyong | Nhập môn tiếng Hàn thương mại - Bài tập.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 B594 (3).

3. 서울대 한국어 6A : workbook / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2016Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 6A | Seouldae hangug-eo 6A.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).

4. 서울대 한국어 2A / Language Education Institude Seoul National University

by Language Education Institude Seoul National University.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2016Other title: Tiếng Hàn 2A | Seouldae hangug-eo 2A.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 S478 (4).

5. 국어교육론. 1 / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | 한국어교육학회 (옛 한국국어교육연구회) 창립 50주년 기념 국어교육의 역사와 전망 | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

6. (New) 서강한국어 workbook. 1B / 서강대학교 한국어교육원 [편]

by 서강대학교. 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2015Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang | Seoganghangug-eo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

7. (New) 서강 한국어 workbook. 3A / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 [편]

by 서강대학교. 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2014Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang | Seoganghangug-eo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).

8. (New) 서강 한국어 workbook. 2B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 [편]

by 서강대학교. 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2016Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang | Seoganghangug-eo : 2B.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

9. 한국어교육론. 3 / 국제한국어교육학회

by 국제한국어교육학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lý thuyết giáo dục Hàn Quốc | Hangugeogyoyuglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

10. (New) 서강 한국어. 4B / 서강대학교

by 서강대학교.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2015Other title: (New) seogang hangug-eo. | (Mới) Sogang Tiếng Hàn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).

11. 한국어교육론. 2 (IAKLE) / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | 국제한국어교육학회 창립 20주년 기념 한국어교육의 역사와 전망 | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

12. 한국어교육론. 1 (IAKLE) / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

13. (New) 서강 한국어. 4A / 서강대학교

by 서강대학교.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2015Other title: (New) seogang hangug-eo. | (Mới) Sogang Tiếng Hàn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).

14. 한국어 쉽게 가르치기 / 오승은저음

by 오, 승은.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랭기지플러스, 2009Other title: Ei hangugo swipkke gareuchigi | Dạy Tiếng Hàn dễ dàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 E341 (1).

15. (New) 서강 한국어 workobook. 2A / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 [편]

by 서강대학교. 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2017Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang | Seoganghangug-eo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).

16. 외국인을 위한 한국어교육 / 우리어문학회 편

by 우리어문학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2001Other title: Giáo dục tiếng Hàn cho người nước ngoài | Oegug-in-eul wihan Hangug-eogyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 O-28 (1).

17. 한국어교육의 이해 / 김중섭 저

by 김, 중섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2010Other title: Hiểu biết về giáo dục Hàn Quốc | Hangug-eogyoyug-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

18. 즐거운 한국어 수업을 위한 교실 활동 100 / 허용, 오문경

by 허, 용 | 오,문경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2005Other title: 100 hoạt động trong lớp học cho các bài học tiếng Hàn thú vị | Jeulgeoun hangug-eo sueob-eul wihan gyosil hwaldong 100.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 J58 (2).

19. 국어교육론. 3 / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: 한국어교육학회 (옛 한국국어교육연구회) 창립 50주년 기념 국어교육의 역사와 전망 | Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

20. 국어교육론. 2 / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

Powered by Koha