Your search returned 146 results. Subscribe to this search

| |
1. 서울대 한국어 2A / Language Education Institude Seoul National University

by Language Education Institude Seoul National University.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2016Other title: Tiếng Hàn 2A | Seouldae hangug-eo 2A.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 S478 (4).

2. 국어교육론. 1 / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | 한국어교육학회 (옛 한국국어교육연구회) 창립 50주년 기념 국어교육의 역사와 전망 | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

3. (New) 서강한국어 workbook. 1B / 서강대학교 한국어교육원 [편]

by 서강대학교. 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2015Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang | Seoganghangug-eo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

4. (New) 서강 한국어 workbook. 3A / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 [편]

by 서강대학교. 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2014Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang | Seoganghangug-eo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).

5. (New) 서강 한국어 workbook. 2B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 [편]

by 서강대학교. 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2016Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang | Seoganghangug-eo : 2B.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

6. 한국어교육론. 3 / 국제한국어교육학회

by 국제한국어교육학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lý thuyết giáo dục Hàn Quốc | Hangugeogyoyuglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

7. 한국어교육론. 2 (IAKLE) / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | 국제한국어교육학회 창립 20주년 기념 한국어교육의 역사와 전망 | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

8. 한국어교육론. 1 (IAKLE) / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

9. 한국어 쉽게 가르치기 / 오승은저음

by 오, 승은.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랭기지플러스, 2009Other title: Ei hangugo swipkke gareuchigi | Dạy Tiếng Hàn dễ dàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 E341 (1).

10. (New) 서강 한국어 workobook. 2A / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 [편]

by 서강대학교. 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2017Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang | Seoganghangug-eo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).

11. 한국어교육의 이해 / 김중섭 저

by 김, 중섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2010Other title: Hiểu biết về giáo dục Hàn Quốc | Hangug-eogyoyug-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

12. 즐거운 한국어 수업을 위한 교실 활동 100 / 허용, 오문경

by 허, 용 | 오,문경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2005Other title: 100 hoạt động trong lớp học cho các bài học tiếng Hàn thú vị | Jeulgeoun hangug-eo sueob-eul wihan gyosil hwaldong 100.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 J58 (2).

13. 국어교육론. 3 / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: 한국어교육학회 (옛 한국국어교육연구회) 창립 50주년 기념 국어교육의 역사와 전망 | Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

14. 국어교육론. 2 / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

15. 서울대 한국어 2A : student's book / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2016Other title: Tiếng Hàn 2A | seouldae hangug-eo 2A.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 S478 (2).

16. 한국어교육학 사전 = The encyclopedia of Korean language education / 서울대학교 국어교육연구소

by 서울대학교. 국어교육연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2014Other title: Bách khoa toàn thư về giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug-eogyoyughag sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

17. (언어교육 이론에 비추어 본) 한국어교육 교재와 연구 / 김영란

by 김, 영란.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2011Other title: (Dưới ánh sáng của lý thuyết giáo dục ngôn ngữ) Sách giáo khoa và nghiên cứu giáo dục Hàn Quốc | (Eon-eogyoyug ilon-e bichueo bon) Hangug-eogyoyug gyojaewa yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

18. 한국어와 한국어교육 / 박영순

by 박, 영순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2008Other title: Tiếng Hàn và việc dạy tiếng Hàn | Hangug-eowa hangug-eogyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

19. 한국어 학습자의 의사소통 문제 연구 / 한상미

by 한, 상미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Nghiên cứu các vấn đề giao tiếp của người học tiếng Hàn | Hangug-eo hagseubjaui uisasotong munje yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

20. 서울대 한국어 4A / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원 | 최, 은규 | 오, 미남 | 유, 재선 | 하, 신영 | 카루바, 로버트 [번역].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2017Other title: Tiếng Hàn của Đại học Quốc gia Seoul 4A | Seouldae hangugo 4A.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

Powered by Koha