|
1.
|
한국어 능력시험 : KBS 한국어능력 평가시험 완벽대비서. 하 / 현철호편저 by 현, 철호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 서원각, 2011Other title: Thi năng lực tiếng Hàn : chuẩn bị đầy đủ cho kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn KBS | Hankuko Neunglyeoksiheom : KBS Hankukoneunglyeok pyeongkasiheom wanbyeokdaebiseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H241 (2).
|
|
2.
|
(한국어능력시험) 토픽II : 쓰기 / 정은화 by 정, 은화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대고시기획, 2018Other title: (Kỳ thi năn lực tiếng Hàn) TOPIK II : Viết | (Hangug-eoneunglyeogsiheom) topigII : sseugi | TOPIK II writing.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T674 (1).
|
|
3.
|
KBS 한국어 능력시험. 5 / KBS 한국어진흥원지음 by KBS 한국어진흥원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 형설출판사, 2010Other title: Thi năng lực tiếng Hàn KBS quyển 5 | KBS Hankuko Neunglyeoksiheom 5.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 K239 (1).
|
|
4.
|
TOPIK 어휘&읽기 30일 완성 : 중고급 = Korean vocab & reading in 30 days / 김미숙, 박소연, 정승연, 최숙진, 황지유지음 by 김, 미숙 | 박, 소연 | 정, 승연 | 최, 숙진 | 황, 지유. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2016Other title: 30 ngày hoàn thành Từ vựng&Đọc hiểu TOPIK: Trung cấp và Cao cấp | TOPIK eohwi&ilg-gi 30il wanseong:jung-gogeub.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T674 (1).
|
|
5.
|
한국어능력시험 : 듣기 : 초급/중급 / 한선경 ; 이길연 by 한, 선경 | 이, 길연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Thi năng lực tiếng Hàn | Hangug-eoneunglyeogsiheom.Availability: No items available :
|
|
6.
|
한국어 능력시험 / KBS [한국방송공사] 주관 ; 윤장호 저자 ; 이병호 옮김 by 윤, 장호 | 이, 병호 [옮김] | KBS [주최]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 화학사, 2008Other title: Kỳ thi năng lực tiếng Hàn | Hangug-eo neunglyeogsiheom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
7.
|
TOPIKⅡ 만점에 도전하라! : 한국어능력시험Ⅱ : 3∼6급 / 천성옥, 김윤진, 차은영 by 천, 성옥 | 김, 윤진 | 차, 은영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hawoo publishing(하우), 2017Other title: Thách thức điểm số TOPIKⅡ hoàn hảo! | TOPIKII mancheome docheonhara!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T674 (1).
|
|
8.
|
한국어 능력시험 : KBS 한국어능력 평가시험 완벽대비서. 상 / 현철호 by 현, 철호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 서원각, 2011Other title: Kỳ thi năng lực tiếng Hàn : hoàn thành sự chuẩn bị kỳ thi tiếng Hàn KBS quyển Cao cấp | Hangug-eo neunglyeogsiheom KBS hangug-eoneunglyeog pyeong-gasiheom wanbyeogdaebiseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).
|
|
9.
|
TOPIKⅡ쓰기, 이 책으로 끝! / 성하준저 by 성, 하준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2017Other title: Viết TOPIKⅡ, kết thúc bằng cuốn sách này! | TOPIKIIsseuki, ichaekeurokkeut!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T674 (1).
|
|
10.
|
한국어능력시험 토픽 : 고급 / 한국어능력시험연구회 by 한국어능력시험연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대고시기획, 2013Other title: Thi năng lực tiếng Hàn Topik Cao cấp | Hankukoneunglyeoksiheom Topik Kokeup.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H241 (1).
|
|
11.
|
(쏙쏙) TOPIK 한국어 어휘 = Korean vocabulary : 중급 / 김미정지음 ; 김미정, 변영희 by 김, 미정 | 변, 영희 | 현, 솔미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대고시기획, 2017Other title: (Ssogssog) TOPIK Hangug-eo eohwi : Jung-geub | Từ vựng tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T674 (1).
|
|
12.
|
(한국어능력시험) 토픽 II : 한 번에 통과하기 / 한국어능력시험연구회 by 한국어능력시험연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대고시기획, 2018Other title: (Bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn) Topik II: Thi đậu ngay từ lần đầu | (Hangug-eoneunglyeogsiheom) topig II:han beon-e tong-gwahagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T674 (1).
|
|
13.
|
한국어 능력시험 : KBS 한국어능력 평가시험 완벽대비서. 중 / 현철호 by 현, 철호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 서원각, 2011Other title: Kỳ thi năng lực tiếng Hàn : hoàn thành sự chuẩn bị kỳ thi tiếng Hàn KBS quyển Trung | Hangug-eo neunglyeogsiheom KBS hangug-eoneunglyeog pyeong-gasiheom wanbyeogdaebiseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).
|
|
14.
|
(한국어능력시험) 토픽II : 실전 모의고사 / 정은화지음 by 정, 은화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시대고시기획, 2018Other title: Hangug-eoneunglyeogsiheom) TopikII : Siljeon mouigosa | (Kiểm tra năng lực tiếng Hàn) Topik II : Bài luyện tập kiểm tra.Availability: No items available :
|
|
15.
|
(한권으로 합격하기) Hot TOPIK : 읽기 : new TOPIK Ⅱ / 김순례, 김애라, 임수진지음 by 김, 순례 | 김, 애라 | 임, 수진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hangulpark(한글파크), 2015Other title: (Đậu kỳ thi chỉ bằng một cuốn sách) TOPIK hấp dẫn: Đọc: TOPIK Ⅱ mới | (Hangwon-eulo habgyeoghagi) Hot TOPIK : ilg-gi : new TOPIK Ⅱ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H832 (1).
|
|
16.
|
한국어능력시험 : 듣기 : 초급/중급 / 김충실 ;이길연 by 김, 충실 | 이, 길연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Thi năng lực tiếng Hàn | Hangug-eoneunglyeogsiheom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).
|
|
17.
|
(한 권으로 합격하기) Hot TOPIK : 쓰기 : new TOPIK Ⅱ / 현빈 ; 최재찬 by 현, 빈 | 최, 재찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한글파크, 2017Other title: Hot TOPIK Viết (Đậu chỉ với một quyển) | Hot TOPIK sseuki (han kwoneuro hapkyeokhaki).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H832 (1).
|
|
18.
|
(KBS 주관) KBS 한국어능력시험 : 실전 모의고사 : 문제집 / 우리말연구회 by 우리말연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스, 2010Other title: (Chủ quản KBS) Bộ câu hỏi thực tế kỳ thi năng lực tiếng Hàn KBS | (KBS jugwan) KBS hangug-eoneunglyeogsiheom siljeon mouigosa : Munjejib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 K239 (1).
|
|
19.
|
한국어능력시험 : 쓰기 : 초급/중급 / 차숙정, 고륙양 by 처, 숙정 | 고, 륙양. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2008Other title: Thi năng lực tiếng Hàn Viết:Sơ cấp/Trung cấp | Hangugeoneunglyeogsiheom sseugi chogeub junggeub | 韩国语能力考试 : 写作(初级/中级).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 485.78 H239 (1).
|
|
20.
|
한국어능력시험 어휘 / 김충실 by 김, 충실. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Kỳ thi năng lực tiếng hàn - Từ vựng | Hangug-eoneunglyeogsiheom eohwi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|