|
1.
|
Azalea : journal of Korean literature & culture / David R. McCann editor by McCann, David R. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Cambridge, Mass. : Korea Institute, Harvard University, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 A991 (1).
|
|
2.
|
오늘밤 주제는 사랑 : 사랑한, 사랑하고 있는, 사랑할 이 세상 모든 연인들을 위하여 / 이명인지음 by 이, 명인 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 위즈덤하우스, 2010Other title: Chủ đề của đêm nay là tình yêu : dành cho tất cả những cặp tình nhân trên thế giới đang yêu, đang yêu, ai sẽ yêu. | Oneulbam jujeneun sarang saranghan : saranghago inneun saranghal i sesang modeun yonindeureul wihayo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 O-58 (1).
|
|
3.
|
김연아의 7분 드라마 / 김연아지음 by 김, 연아. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : JDM중앙출판사, 2010Other title: Gim-yeon-aui 7bun deulama | Bộ phim dài 7 phút của Kim Yuna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 G491 (1).
|
|
4.
|
우리 문학이 전하는 향기와 미덕 / 전경원 지음 by 전, 경원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창해, 2009Other title: Mùi hương và đức hạnh của văn học chúng ta | Uri munhagi jonhaneun hyanggiwa midok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U761 (1).
|
|
5.
|
우리 문학이 전하는 향기와 미덕 / 전경원 by 전, 경원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 창해, 2009Other title: Uri munhag-i jeonhaneun hyang-giwa mideog | Hương thơm và phẩm hạnh của nền văn học chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U761 (1).
|
|
6.
|
Walking on a washing line / Kim Seung-Hee translated by Kim, Seung-Hee [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: Ithaca, N.Y. : East Asia Program, Cornell University, 2011Other title: Đi bộ trên dây giặt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 W186 (1).
|
|
7.
|
탁류 / 채만식지음 ; 김윤식해설 by 채, 만식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2006Other title: Dòng nước đục | Taglyu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 T128 (1).
|
|
8.
|
며느리 / 김현호지음 by 김, 현호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : 답게, 2010Other title: Con dâu | Myeoneuli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M996 (1).
|
|
9.
|
하루가 걸어놓은 시간의 흔적 / 호수문학회지음 by 호수문학회 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정은출판, 2005Other title: Dấu vết thời gian trôi qua từng ngày | Haluga geol-eonoh-eun sigan-ui heunjeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.708 H197 (1).
|
|
10.
|
복화술사들 : 소설로 읽는 식민지 조선 / 김철지음 by 김, 철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2008Other title: Người nói tiếng bụng : joseon thuộc địa được đọc như một cuốn tiểu thuyết | Boghwasulsadeul : soseollo ilgneun sigminji joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 B674 (1).
|
|
11.
|
열렬하다 내 인생! / 조혜지음 by 조, 혜련. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 쌤앤파커스, 2010Other title: Yeollyeolhada nae insaeng! | Cuộc sống của mình thật nhiệt huyết!.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 Y46 (1).
|
|
12.
|
내 여자친구는 여행중 / 이미나지음 by 이, 미나 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Bạn gái của tôi đang đi du lịch | Nae yeojachinguneun yeohaengjung.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 N139 (1).
|
|
13.
|
(교과서에 나오지 않는)소설. 2 / 국어교사모임 엮음 by 국어교사모임 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른나무, 2003Other title: Tiểu thuyết không xuất hiện trong sách giáo khoa | Gyogwaseoe naoji anhneunsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G997 (1).
|
|
14.
|
한국대표시인100인선집. 21, 사슴 / 노천명지음 by 노, 천명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S252 (2).
|
|
15.
|
푸르른 날 / 서정주지음 by 서, 정주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Puleuleun nal | Ngày xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 P981 (1).
|
|
16.
|
병든 서울 / 오장환지음 by 오, 장환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Byeongdeun Seoul | Seoul đau ốm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 B993 (1).
|
|
17.
|
바라춤 / 신석초지음 by 신, 석초. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Barachum | Điệu nhảy bara.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 B223 (1).
|
|
18.
|
뺑덕 / 배유안지음 by 배, 유안 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2014Other title: Ppaengdeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.7 P894 (1).
|
|
19.
|
(권영민 교수의) 太白山脈 다시 읽기 / 권영민지음 by 권, 영민 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2005Other title: (Giáo sư Young-Min Kwon) Đọc lại | (Won-yeongmin gyosuui) Taebaegsanmaeg dasi ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T123 (1).
|
|
20.
|
빈집 : 김주영 장편소설 / 김주영지음 by 김, 주영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Ngôi nhà trống : Tiểu thuyết của Kim Joo-young | Binjib : Gimjuyeong jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B613 (1).
|