Refine your search

Your search returned 118 results. Subscribe to this search

| |
1. Italiano, Pronti, via! - Workbook / Marco Mezzadri, Paolo E.Balboni ;Gruppo Lingua

by Mezzadri, Marco | E.Balboni, Paolo | Gruppo Lingua.

Edition: 6th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 I352 (1).

2. Grammatica esenziale della lingua italiana con esercizi / Marco Mezzadri

by Mezzadri, Marco.

Edition: 5th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.24 G7458 (1).

3. Giải bài tập Tiếng Việt 9 / Lê Văn Trúc; Nguyễn Khương Đắc

by Lê, Văn Trúc | Nguyễn, Khương Đắc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: No items available :

4. 日本語総合問題集 四谷大塚進学教室編

by 四谷大塚進学教室編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 四谷大塚進学教室 1990Other title: Nihongo sōgō mondaishū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

5. 初級日本語イラスト練習問題. I

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 神戸大学留学生センター, 2007Other title: Shokyūnihongo irasuto renshūmondai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G13-Sh96 (1).

6. Giúp học tốt tiếng Việt trung học giải Tiếng Việt 11 : biên soạn theo chương trình chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Thái Bảo Hạo Nhiên; Lê Lương Tâm; Thái Thủy Vân

by Thái, Bảo Hạo Nhiên | Lê, Lương Tâm | Thái, Thủy Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 GI-103T (1).

7. Bài tập Tiếng Việt 11 : sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (2).

8. QuiItalia.it - Elementare / Alberto Mazzetti, Marina Falcinelli, Bianca Servadio

by Mazzetti, Alberto | Falcinelli, Marina | Servadio, Bianca.

Edition: 9th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Firenze : Le Monnier, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 Q66 (1).

9. Nuova grammatica pratica della lingua italiana / Susanna Nocchi

by Nocchi, Susanna.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 455 N973 (1).

10. Italian Grammar / Joseph E.Germano, Conrad J.Schmitt

by E.Germano, Joseph | Conrad J.Schmitt.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: New York : McGrawl-Hill, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.2421 I883 (1).

11. 初級日本語イラスト練習問題. II / .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 神戸大学留学生センター, 2007Other title: Shokyūnihongo irasuto renshūmondai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G13-Sh96 (1).

12. Bài tập Tiếng Việt 11 / Hồng Dân chủ biên; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú

by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (4).

13. An introduction to the structure of Japanese Hideo Teramura workbook-book 4

by Teramura, Hideo.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: 東京 三友社 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 I-61 (1).

14. Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú

by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).

15. Bài tập ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.1, Bộ 1 / Trần Đình Sử chủ biên; Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Đăng Na, Đỗ Ngọc Thống

by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Bích Hà | Nguyễn, Trọng Hoàn | Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Đăng Na | Đỗ, Ngọc Thống.

Edition: Tải bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (1).

16. Bài tập ngữ văn 11 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác]

by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Thành Thi | Hoàng, Dũng | Phùng, Văn Tửu | Nguyễn, Đăng Mạnh | Hồng, Dân | Đỗ, Ngọc Thống | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).

17. Bài tập ngữ văn 12 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác]

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Văn Long | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).

18. Bài tập tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu

by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu.

Edition: In lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).

19. Giải bài tập tiếng Việt 10 / Thái Quang Vinh

by Thái, Quang Vinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Giáo dục, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 GI103B (1).

20. Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 8 / Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh

by Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Quang Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nam : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H561D (1).

Powered by Koha