|
1.
|
Các tác phẩm đạt giải báo chí toàn quốc năm 1996-1997 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 C118 (1).
|
|
2.
|
Các tác phẩm đạt giải báo chí toàn quốc năm 2000 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 C118 (1).
|
|
3.
|
Các tác phẩm đạt giải báo chí toàn quốc năm 2001 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 C118 (1).
|
|
4.
|
Các tác phẩm đạt giải báo chí toàn quốc năm 1991 - 1995 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 C118 (1).
|
|
5.
|
Các tác phẩm đạt giải báo chí toàn quốc năm 1999 / Hội Nhà báo Việt Nam by Hội Nhà báo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 C118 (1).
|
|
6.
|
Các thể ký báo chí / Đức Dũng by Đức Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D822 (1).
|
|
7.
|
Nghề báo nói : đặc trưng, phương pháp, thể tài, qui trình biên tập chương trình radio / Nguyễn Đình Lương by Nguyễn, Đình Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 NGH250B (1).
|
|
8.
|
Phương pháp biên tập sách báo / Dương Xuân Sơn chủ biên; Trịnh Đình Thắng by Dương, Xuân Sơn | Trịnh, Đình Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 PH561P (1).
|
|
9.
|
Viết cho độc giả / Loic Hervouet; Lê Hồng Quang dịch by Hervouet, Loic | Lê, Hồng Quang [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 V308C (1).
|
|
10.
|
Các thể ký báo chí / Đức Dũng by Đức Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1996Availability: No items available :
|
|
11.
|
Các thể loại báo chí chính luận / Trần Quang by Trần, Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 T7721 (1).
|
|
12.
|
Giáo trình tác phẩm báo chí đại cương / Nguyễn Thị Thoa chủ biên, Nguyễn Thị Hằng Thu by Nguyễn, Thị Thoa [Chủ biên] | Nguyễn, Thị Hằng Thu. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 N5764 (1).
|
|
13.
|
Working with news in print / William L. Rivers, Marion Lewenstein by Rivers, William L | Lewenstein, Marion. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Harper & Row, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 R622 (1).
|
|
14.
|
Print journalism : a critical introduction / Richard Keeble editor by Keeble, Richard. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Routledge, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.18 K261 (1).
|
|
15.
|
Journalism : critical issues / Stuart Allan by Allan, Stuart. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Maidenhead [etc.] : Open University Press, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 C1119 (1).
|
|
16.
|
Newspaper journalism / Peter Cole, Tony Harcup. by Cole, Peter | Harcup, Tony. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Los Angeles, Calif : Sage, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 C6891 (1).
|
|
17.
|
Buổi đầu của báo chí quốc ngữ trong văn hóa Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hồ Ngọc Đoan Khương ; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Hồ, Ngọc Đoan Khương | Lê, Khắc Cường, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079 B515Đ 2010 (1).
|
|
18.
|
Phương thức quản lý : cẩm nang dành cho các nhà quản lý báo chí / Bộ Thông tin và Truyền thông. Đại sứ Thụy Điển tại Việt Nam by Bộ Thông tin và Truyền thông. Đại sứ Thụy Điển tại Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 P577 (1).
|
|
19.
|
Hiện tượng chuyển loại của từ trong ngôn ngữ báo chí đương đại / Nguyễn Tấn Thu Tâm, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Nguyễn, Tấn Thu Tâm | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H305T (1).
|
|
20.
|
Từ điển báo chí / Trịnh Hồ Thị,...[và những người khác]. by Trịnh Hồ Thị [Dịch và biên soạn] | Hoàng, Minh Phương [Dịch và biên soạn] | Minh Lương [Dịch và biên soạn] | Minh Hương [Dịch và biên soạn] | Thẩm Quyên [Dịch và biên soạn] | Võ, Hàn Lam [Dịch và biên soạn] | Nguyễn, Dũng [Dịch và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.3 T8332 (1).
|