|
1.
|
よく生きる力 松浦 勝次郎 きずなの回復と創造 by 松浦 勝次郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1997Other title: Yoku ikiru chikara : Kizuna no kaifuku to sōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
성공하는 사람들의 열정 포트폴리오 / Jerry I.지음, Emery지음, Stewart지음, Thompson지음, Mark지음 ; 선대인옮김 by Jerry I | Emery | Stewart | Thompson | Mark | 선,대인 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 럭스미디어, 2007Other title: Danh mục đam mê của những người thành công | Seong-gonghaneun salamdeul-ui yeoljeong poteupollio.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S478 (1).
|
|
3.
|
Cách nghĩ để thành công / Napoleon Hill ; Việt Khương dịch by Hill, Napoleon | Việt Khương [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102N (1).
|
|
4.
|
Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế Inamori Kazuo ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch Vương Đạo cuộc đời , by Inamori Kazuo | Nguyễn Đỗ An Nhiên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 I53 (1).
|
|
5.
|
IQ trong nghệ thuật thuyết phục 10 chiêu thuyết phục đỉnh cao để đạt được mọi điều bạn muốn / Kurt W. Mortensen ; Minh Hiếu dịch by Mortensen, Kurt W | Minh Hiếu [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội : Công ty Sách Alpha, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.7 I313T (1).
|
|
6.
|
Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế Inamori Kazuo ; Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch Vương Đạo cuộc đời , by Inamori Kazuo | Nguyễn, Đỗ An Nhiên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 I53 (1).
|
|
7.
|
Nghệ thuật giao tiếp để thành công / Leil Lowndes ; Trương Quang Huy dịch by Lowndes, Leil | Trương, Quang Huy [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động Xã hội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 N250T (1).
|
|
8.
|
Xin việc hay tìm việc / Nguyễn Xuân Huy by Nguyễn, Xuân Huy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.14 X311V (1).
|
|
9.
|
Nghĩ giàu làm giàu by Napoleon. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
10.
|
Người lập nghiệp / Nguyễn Tiến Toàn, Nguyễn Tiến Huy by Nguyễn, Tiến Toàn | Nguyễn, Tiến Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 NG558L (1).
|
|
11.
|
Tầm nhìn thay đổi quốc gia - Điều kỳ diệu ở Dubai = My vision : challenges in the race for excellence / Mohammed Bin Rashid Al Maktoum ; Nhóm dịch giả Viện Kinh tế Việt Nam dịch by Mohammed Bin Rashid Al Maktoum | Nhóm dịch giả Viện Kinh tế Việt Nam [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Other title: My vision : challenges in the race for excellence.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 953.57 M6973 (1).
|
|
12.
|
Con đường dẫn đến thành công : những điều mà một nhân viên cần biết by Nguyễn, Duy Hải | Phạm, Văn Quây. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lao động - xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C430Đ (1).
|
|
13.
|
Thay đổi tất cả chỉ trừ vợ và con / E Ji Sung; Đỗ Ngọc Luyến dịch by E, Ji Sung | Đỗ, Ngọc Luyến [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 TH112Đ (3).
|
|
14.
|
Nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong tình yêu / Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Minh Đức by Nguyễn, Công Khanh | Nguyễn, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.41 N250T (1).
|
|
15.
|
Phát triển kỹ năng lãnh đạo Developing the leader within you / John C. Maxwell ; Lê Duy Hiếu hiệu đính ; Nguyễn Thị Kim Oanh, Đinh Việt Hoà dịch by Maxwell, John C | Lê, Duy Hiếu [Hiệu đính] | Nguyễn, Thị Kim Oanh [Dịch] | Đinh, Việt Hoà [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 P110T (1).
|
|
16.
|
Thật đơn giản quản lý dự án / Nguyễn Hữu Thụ ; Minh Thư dịch ; Rob Cole by Nguyễn, Hữu Thụ | Minh Thư [Dịch] | Cole, Rob. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 T124Đ (1).
|
|
17.
|
Quản lý dự án for dummies / Stanley E. Portny ; Tố Khanh dịch by Portny, Stanley E | Tố Khanh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 Q501L (1).
|
|
18.
|
Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.6 Đ113N (1).
|
|
19.
|
Chiến thắng con quỷ trong bạn / Napoleon Hill ; Thanh Minh dịch by Hill, Napoleon | Thanh Minh [Dịch]. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội : Công ty Sách Thái Hà, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 C305T (1).
|
|
20.
|
Nuôi dưỡng tâm hồn mở rộng kinh doanh Inamori Kazuo; Đào Thị Hồ Phương dịch / , by Inamori Kazuo | Đào, Thị Hồ Phương [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Lao động và Xã hội 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 I53 (1).
|