|
1.
|
Structure présuppositionnelle du langage / Ryszard Zuber by Zuber, Ryszard. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Jean Favard Association for the Development of Quantitative Linguistics, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.18 S927 (1).
|
|
2.
|
Structural Analysis of Oral Tradition / Kenneth S. Goldstein by Kenneth S. Goldstein. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Philadephia : University of Pennsylvania, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S927 (1).
|
|
3.
|
Phương pháp luận của thuyết cấu trúc và thuyết hậu cấu trúc : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hoàng Phú Phương ; Phạm Đình Nghiệm hướng dẫn by Hoàng, Phú Phương | Phạm, Đình Nghiệm, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 117 PH561P 2012 (3).
|
|
4.
|
経済システムと企業再構造 大津定美 by 大津定美. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴぁ書房 1990Other title: Keizai shisutemu to kigyō sai kōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.8 Ke29 (1).
|
|
5.
|
Cấu trúc, ngữ nghĩa, ngữ dụng của phương thức thay thế từ vựng trong tiếng Việt / Bùi Thị Thúy Hằng; Trịnh Sâm hướng dẫn by Bùi, Thị Thúy Hằng | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Sự phạm Thành phố Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
6.
|
Tiếng Việt Đại cương - ngữ âm / Mai Thị Kiều Phượng by Mai, Thị Kiều Phượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 T306V (1).
|
|
7.
|
Cấu trúc đề-thuyết trong văn bản tin và bình luận báo chí Anh-Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Trịnh Sâm hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
8.
|
한국어 구구조문법 / 김종복 by 김, 종복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2004Other title: Cấu trúc cụm từ tiếng Hàn | Hangug-eo gugujomunbeob.Availability: No items available :
|
|
9.
|
Góc nhìn cấu trúc về truyện ngụ ngôn dân gian Việt Nam/ cTriều Nguyên by Triều, Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 G419N (1).
|
|
10.
|
Tiêu điểm tương phản trong cấu trúc thông tin câu tiếng Việt (so sánh với cấu trúc tiếng Anh) : luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học: 602201 / Phạm Ngọc Triết; Trịnh Sâm hướng dẫn by Phạm, Ngọc Triết | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :
|
|
11.
|
Langage et structures: essais de logique et de séméiologie / Noël. Mouloud by Noël, Mouloud. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Payot, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L287 (1).
|
|
12.
|
Cấu trúc ngữ nghĩa của tục ngữ Việt Nam (so sánh với tiếng Nga) : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Lê Thị Anh Thư; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Lê, Thị Anh Thư | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
13.
|
Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ / Wallace L. Chafe; Nguyễn Văn Lai dịch by Chafe, Wallace L | Nguyễn, Văn Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Y600N (1).
|
|
14.
|
Ẩn dụ tri nhận mô hình ẩn dụ cấu trúc trên cứ liệu ca từ Trịnh Công Sơn : luận văn thạc sĩ : 60.02.21 / Nguyễn Thị Thanh Huyền; Trần Văn Cơ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Huyền | Trần, Văn Cơ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 412 A121D (3).
|
|
15.
|
Tiếp cận & phân tích đô thị từ các lý thuyết xã hội học by Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 T307C (1).
|
|
16.
|
Cấu trúc cộng đồng của người Việt công giáo di cư năm 1954 tại Nam bộ (nghiên cứu trường hợp cộng đồng Công giáo : Hố Nai - Đồng Nai và Cái Sắn - Cần Thơ) : luận án tiến sĩ : 62.22.70.01 / Nguyễn Đức Lộc ; Nguyễn Văn Tiệp, Trần Hữu Quang hướng dẫn. by Nguyễn, Đức Lộc | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ] | Trần, Hữu Quang PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 (1).
|
|
17.
|
Logic - Ngôn ngữ học / Hoàng Phê by Hoàng, Phê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đà Nẵng, 2003Availability: No items available :
|
|
18.
|
Cấu trúc dữ liệu + giải thuật : chương trình / Niklaus Wirth; Nguyễn Văn Ba ... [và những người khác] dịch, hiệu đính và giới thiệu by Wirth, Niklaus | Nguyễn, Văn Ba | Nguyễn, Văn Lư | Vũ, Duy Mẫn dịch | Hồ, Thuần dịch, hiệu đính và giới thiệu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1982Availability: No items available :
|
|
19.
|
Từ văn hóa đến văn hóa học = From culture to cultural studies / Phạm Đức Dương by Phạm Đức Dương, GS. TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin và Viện văn hóa, 2002Other title: From culture to cultural studies.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T550V (1).
|
|
20.
|
Đô thị hoá và cấu trúc đô thị Việt Nam trước và sau Đổi Mới 1979-1989 và 1989-1999 = Urbanization and urban structure in pre- and post-reform Vietnam 1979-1989 and 1989-1999 / Lê Thanh Sang by Lê, Thanh Sang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Urbanization and urban structure in pre- and post-reform Vietnam 1979-1989 and 1989-1999.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7044 Đ405T (1).
|